Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15030103540701 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741030062 Nguyễn Việt Anh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
2 0841040238 Vũ Văn Bình             6 Đủ điều kiện
3 0741030005 Lương Ngọc Chỉnh             7.5 Đủ điều kiện
4 0741030296 Nguyễn Văn Cường 6.5              7.8 Đủ điều kiện
5 0641030084 Phạm Văn Điển 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
6 0741010359 Phạm Quốc Doanh 8.5              6.8 Học lại
7 0741010291 Nịnh Văn Hà             7.5 Đủ điều kiện
8 0941260044 Trịnh Quốc Hà             9 Đủ điều kiện
9 0741030294 Trần Văn Hải             9 Đủ điều kiện
10 0941010256 Đặng Thế Hiệp             6.5 Đủ điều kiện
11 0741010272 Nguyễn Văn Hiếu             0 Học lại
12 0941040111 Vũ Minh Hiếu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
13 0741030298 Nguyễn Đắc Hùng             7.5 Đủ điều kiện
14 0741010386 Đinh Đức Hưng             9 Đủ điều kiện
15 0741030093 Trần Phùng Hưng             4 Học lại
16 0741030272 Lê Xuân Kiên             9 Đủ điều kiện
17 0941040323 Vũ Thanh Long 8.5              8.8 Đủ điều kiện
18 0741010408 Võ Xuân Lực             9 Đủ điều kiện
19 0741010051 Đỗ Đình Lượng             6.5 Đủ điều kiện
20 0641010337 Nguyễn Văn Minh             0 Học lại
21 0841240196 Trần Nhật Minh             6.5 Đủ điều kiện
22 0941020019 Đàm Duy Phú             7.5 Đủ điều kiện
23 0741010062 Lê Mạnh Quân             6 Đủ điều kiện
24 0941240176 Nguyễn Hồng Sơn 8.5              8.8 Đủ điều kiện
25 0741121000 Phạm Ngọc Trân             3 Học lại
26 0641010348 Bùi Văn Trọng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
27 0741030302 Lê Văn Tú             0 Học lại
28 0741030139 Phạm Thanh Tú             8 Đủ điều kiện
29 0741030144 Nguyễn Đức Tuân 6.5              7.8 Đủ điều kiện
30 0941040473 Trần Tiến Tùng             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.