Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Chi tiết máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031190904 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 4_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941030393 Nguyễn Tuấn Anh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
2 0941030431 Trần Tuấn Anh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
3 0941030465 Trần Tuấn Anh             8 Đủ điều kiện
4 0941030388 Vũ Minh Bằng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
5 0941030433 Đoàn Văn Bảo             8 Đủ điều kiện
6 0941030445 Lê Văn Bảo 6.5              7.3 Đủ điều kiện
7 0941030375 Đỗ Văn Bình 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
8 0941030437 Nguyễn Hữu Bình             7 Đủ điều kiện
9 0941030407 Nguyễn Đắc Chiến             8 Đủ điều kiện
10 0941030382 Đỗ Biên Cương 5.5              6.3 Đủ điều kiện
11 0934030004 Cao Thế Cường 3.5  8.5              6 Đủ điều kiện
12 0941030421 Nguyễn Chí Cường 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
13 0941030425 Nguyễn Hoàng Đăng             8 Đủ điều kiện
14 0941030397 Phạm Văn Đạt           16    6.5 Học lại
15 0941030430 Trần Tuấn Đạt             8 Đủ điều kiện
16 0641030084 Phạm Văn Điển           12    3 Học lại
17 0941030396 Khiếu Văn Điệp             8.5 Đủ điều kiện
18 0941030449 Mai Văn Đông 7.5              6.3 Đủ điều kiện
19 0941030441 Lê Huy Đức 5.5              7.3 Đủ điều kiện
20 0941030403 Ngô Văn Đức 6.5            10    7.8 Học lại
21 0941030389 Nguyễn Văn Đức 8.5              8.3 Đủ điều kiện
22 0941030461 Phạm Văn Dũng 7.5              5.8 Đủ điều kiện
23 0941030418 Hà Minh Dương 8.5              6.3 Đủ điều kiện
24 0941030450 Ngô Tùng Dương 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
25 0941030436 Trần Bá Dương 4.5  8.5              6.5 Đủ điều kiện
26 0941030446 Thái Minh Duy 8.5              6.8 Đủ điều kiện
27 0941030380 Nguyễn Thanh Hà 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
28 0941030143 Lê Xuân Hải           12    5.5 Học lại
29 0941030411 Nguyễn Đức Hải           10    8 Học lại
30 0941030460 Trịnh Hoàng Hải 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.