Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041096 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 2_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041270153 Nguyễn Mai Anh               7.5
2 1041270130 Nguyễn Thị Lan Anh               7.5
3 1041270135 Nguyễn Thị Lan Anh               7.5
4 1041270094 Nguyễn Thị Ngọc Anh               7.5
5 1041270147 Ngô Thị Ngọc Ánh               7
6 1041270097 Ngô Thị Ngọc Bích               7
7 1041270093 Phạm Thị Bích               7.5
8 1041270116 Bùi Tuấn Đạt               0
9 1041270098 Nguyễn Thị Dung           10    0 Học lại
10 1041270087 Đậu Tấn Dũng               7
11 1041270125 Lê Hoàng Dương               7
12 1041270124 Nguyễn Thị Duyên               7
13 1041270083 Lê Thuý Giang               7
14 1041270141 Dương Thị Thu Hà           10    0 Học lại
15 1041270143 Nguyễn Thị Hà               7
16 1041270146 Nguyễn Thị Hà               7
17 1041270136 Trần Thị Thu Hà               7.5
18 1041270142 Nguyễn Thị Hải               7
19 1041270144 Nguyễn Thị Hân               7
20 1041270114 Cao Thị Hằng               7
21 1041270148 Đỗ Thị Diễm Hằng               7
22 1041270105 Lê Thị Hằng               7.5
23 1041270134 Nguyễn Thị Hằng               7
24 1041270101 Trần Thị Hậu           10    0 Học lại
25 1041270081 Đỗ Thị Hiền               6
26 1041270110 Hoàng Thị Hiền               6.5
27 1041270129 Doãn Thị Hoa               7
28 1041270145 Trần Thị Huế               7
29 1041270086 Nguyễn Thị Hương               7
30 1041270123 Nguyễn Thị Thu Hương               7.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.