Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị văn phòng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150216031420907 Lớp ưu tiên: ĐH Kế toán 7_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941070775 Vũ Thị An 6.5              7.3 Đủ điều kiện
2 0941070629 Hoàng Thị Anh             7.5 Đủ điều kiện
3 0941070599 Lương Thị Lan Anh             7.5 Đủ điều kiện
4 0941070640 Nguyễn Thị Ngọc ánh             8 Đủ điều kiện
5 0941070567 Vũ Thị Bích 6.5              6.8 Đủ điều kiện
6 0941070615 Hoàng Thị Chinh             7.5 Đủ điều kiện
7 0941070560 Bùi Thị Dung             6.5 Đủ điều kiện
8 0941070601 Vũ Thị Dương             7.5 Đủ điều kiện
9 0941070570 Nguyễn Thị Hồng Duyên 6.5              6.8 Đủ điều kiện
10 0941070571 Kiều Thị Giang             8 Đủ điều kiện
11 0941070558 Trần Hà Giang 5.5              6.8 Đủ điều kiện
12 0941070639 Hoàng Thị Hân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
13 0941070616 Nguyễn Thị Thúy Hằng             7 Đủ điều kiện
14 0941070617 Võ Thu Hằng             7 Đủ điều kiện
15 0941070557 Đỗ Thị Hồng Hạnh             7.5 Đủ điều kiện
16 0941070591 Lê Thị Hạnh             7 Đủ điều kiện
17 0941070517 Nguyễn Thị Hiền             7 Đủ điều kiện
18 0941070636 Nguyễn Thị Hiệp 7.5              7.8 Đủ điều kiện
19 0941070610 Lê Thị Hoa 6.5              7.3 Đủ điều kiện
20 0941070563 Nguyễn Thị Hoa             8 Đủ điều kiện
21 0941070609 Lê Thị Thu Hoài 7.5              7.8 Đủ điều kiện
22 0941070586 Nguyễn Thu Hoài             8 Đủ điều kiện
23 0941070485 Trịnh Thị Hoài 5.5              6.8 Đủ điều kiện
24 0941070221 Bùi Thị Huế 6.5              7.3 Đủ điều kiện
25 0941070627 Nguyễn Thị Thu Huế 7.5              8.3 Đủ điều kiện
26 0941070593 Bùi Lan Hương             7.5 Đủ điều kiện
27 0941070613 Trần Thị Hường 7.5              7.8 Đủ điều kiện
28 0941070750 Khương Thị Huyền 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 0941070594 Phạm Thị út Lan             7.5 Đủ điều kiện
30 0941070566 Nguyễn Thị Lành             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.