Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041088 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 3_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041290190 Đào Thị Ngọc Anh               7
2 1041290263 Nguyễn Đức Anh               7
3 1041290248 Nguyễn Thị Tú Anh               7
4 1041290251 Đàm Thị Ánh               6.5
5 1041290217 Trần Thị Ngọc Ánh               6.5
6 1041290182 Đỗ Ngọc Bảo               6
7 1041290214 Bùi Thị Bích               7
8 1041290253 Nguyễn Thị Ngọc Châm               7
9 1041290242 Nguyễn Thị Cúc               6
10 1041290208 Phạm Thị Dung               7
11 1041290218 Hoàng Thị Ánh Dương               7
12 1041290245 Nguyễn Thị Cẩm Duyên               7
13 1041290212 Tạ Thị Duyên               7
14 1041290209 Trần Thị Gấm               7
15 1041290239 Trần Thị Ngọc Hà               7
16 1041290266 Vũ Thị Hà           10    0 Học lại
17 1041290240 Lê Thị Thu Hằng               7
18 1041290254 Phùng Thị Hằng               8
19 1041290211 Đỗ Thị Hạnh               8
20 1041290205 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh               8
21 1041290265 Trần Hồng Hạnh               8
22 1041290221 Nguyễn Thị Thu Hiền               8
23 1041290262 Trần Thị Ngọc Hiền               8
24 1041290243 Mai Văn Hiển               8
25 1041290270 Lê Minh Hiếu               8
26 1041290246 Ngô Minh Hiếu               8
27 1041290204 Hoàng Thị Cẩm Hoa               7
28 1041290216 Vũ Thị Hoài               7
29 1041290244 Hạ Văn Hợp               8
30 1041290264 Đồng Thị Huệ               8
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.