Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 08:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041088
Lớp ưu tiên:
ĐH QTKD DL 3_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041290190
Đào Thị Ngọc Anh
7
7
7
2
1041290263
Nguyễn Đức Anh
7
7
7
3
1041290248
Nguyễn Thị Tú Anh
7
7
7
4
1041290251
Đàm Thị Ánh
7
6
6.5
5
1041290217
Trần Thị Ngọc Ánh
6
7
6.5
6
1041290182
Đỗ Ngọc Bảo
6
6
6
7
1041290214
Bùi Thị Bích
7
7
7
8
1041290253
Nguyễn Thị Ngọc Châm
7
7
7
9
1041290242
Nguyễn Thị Cúc
6
6
6
10
1041290208
Phạm Thị Dung
7
7
7
11
1041290218
Hoàng Thị Ánh Dương
7
7
7
12
1041290245
Nguyễn Thị Cẩm Duyên
7
7
7
13
1041290212
Tạ Thị Duyên
7
7
7
14
1041290209
Trần Thị Gấm
7
7
7
15
1041290239
Trần Thị Ngọc Hà
7
7
7
16
1041290266
Vũ Thị Hà
0
0
10
0
Học lại
17
1041290240
Lê Thị Thu Hằng
7
7
7
18
1041290254
Phùng Thị Hằng
8
8
8
19
1041290211
Đỗ Thị Hạnh
8
8
8
20
1041290205
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
8
8
8
21
1041290265
Trần Hồng Hạnh
8
8
8
22
1041290221
Nguyễn Thị Thu Hiền
8
8
8
23
1041290262
Trần Thị Ngọc Hiền
8
8
8
24
1041290243
Mai Văn Hiển
8
8
8
25
1041290270
Lê Minh Hiếu
8
8
8
26
1041290246
Ngô Minh Hiếu
8
8
8
27
1041290204
Hoàng Thị Cẩm Hoa
7
7
7
28
1041290216
Vũ Thị Hoài
7
7
7
29
1041290244
Hạ Văn Hợp
8
8
8
30
1041290264
Đồng Thị Huệ
8
8
8
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.