Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 20:45 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150212031061007
Lớp ưu tiên:
ĐH May 4_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
66
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041100285
Nguyễn Ngọc Anh
7
5
7
7
5
6.6
Đủ điều kiện
2
1041100303
Nguyễn Thị Lan Anh
6
6
7
8
5
7
Đủ điều kiện
3
1041100323
Nguyễn Thị Lan Anh
7
5
7
8
5
7
Đủ điều kiện
4
1041100269
Trần Thị Anh
8
6
7
8
0
7.4
Đủ điều kiện
5
1041100261
Đoàn Thị Ngọc Ánh
7
5
6
6
0
6
Đủ điều kiện
6
1041100300
Triệu Thị Ngọc Ánh
7
6
7
7
0
6.8
Đủ điều kiện
7
1041100282
Phạm Thị Băng
7
5
7
7
5
6.6
Đủ điều kiện
8
1041100256
Nguyễn Thị Thùy Dung
7
7
7
8
0
7.4
Đủ điều kiện
9
1041100271
Phạm Thị Thu Hà
7
6
7
6
0
6.4
Đủ điều kiện
10
1041100304
Vũ Thị Hằng
8
6
7
8
0
7.4
Đủ điều kiện
11
1041100317
Phạm Thị Minh Hạnh
8
7
7
8
0
7.6
Đủ điều kiện
12
1041100260
Nguyễn Thị Hiệp
6
6
8
7
0
6.8
Đủ điều kiện
13
1041100281
Nguyễn Thị Hoà
7
6
8
7
0
7
Đủ điều kiện
14
1041100277
Phạm Thị Thanh Huế
7
6
7
6
0
6.4
Đủ điều kiện
15
1041100264
Nguyễn Thị Huệ
7
6
7
8
0
7.2
Đủ điều kiện
16
1041100250
Bùi Thị Lan Hương
7
7
7
8
0
7.4
Đủ điều kiện
17
1041100286
Nguyễn Thị Hương
7
8
7
8
5
7.6
Đủ điều kiện
18
1041100306
Nguyễn Thị Thu Hương
6
7
8
7
0
7
Đủ điều kiện
19
1041100276
Phạm Thị Hương
7
6
7
7
0
6.8
Đủ điều kiện
20
1041100280
Chu Ngọc Huyền
6
6
7
7
5
6.6
Đủ điều kiện
21
1041100279
Mai Thị Huyền
8
7
7
8
0
7.6
Đủ điều kiện
22
1041100297
Phạm Thị Khuyên
7
5
7
8
0
7
Đủ điều kiện
23
1041100268
Đặng Thị Kiều
7
6
7
7
0
6.8
Đủ điều kiện
24
1041100296
Hoàng Thị Liên
7
7
8
7
0
7.2
Đủ điều kiện
25
1041100287
Nguyễn Thị Linh
7
8
7
9
0
8
Đủ điều kiện
26
1041100318
Phòng Thị Linh
7
6
9
7
0
7.2
Đủ điều kiện
27
1041100325
Lê Trần Thị Thanh Loan
7
5
8
7
0
6.8
Đủ điều kiện
28
1041100319
Nguyễn Bích Loan
8
7
7
8
0
7.6
Đủ điều kiện
29
1041100275
Đặng Thị Quỳnh Mai
7
7
7
8
0
7.4
Đủ điều kiện
30
1041100321
Nguyễn Thị Mai
8
6
7
6
1
6.6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
66
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.