Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031470911 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941070775 Vũ Thị An         7.5    7.3 Đủ điều kiện
2 0941070263 Nguyễn Thị Anh 7.5            6.9 Đủ điều kiện
3 0941070020 Nguyễn Thị Bình 6.5            6.1 Đủ điều kiện
4 0941070050 Nguyễn Thị Kim Chi 8.5          7.5  10    6.9 Đủ điều kiện
5 0941070162 Hồ Minh Đức         7.5  23    7.5 Đủ điều kiện
6 0941070072 Phạm Thị Gái 5.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
7 0941070038 Đinh Thị Thu Hà         6.5  25    6.8 Đủ điều kiện
8 0941070031 Lê Thị Hằng 7.5            6.9 Đủ điều kiện
9 0941070011 Nguyễn Thị Hằng         21    7 Đủ điều kiện
10 0941070142 Hà Thị Hảo           6.8 Đủ điều kiện
11 0941070058 Đỗ Thị Hiên 7.5  5.5          7.5  18    7 Đủ điều kiện
12 0941070023 Phạm Thị Hiền 8.5            7.1 Đủ điều kiện
13 0941070055 Lê Thị Hoa 8.5          12    7.6 Đủ điều kiện
14 0941070075 Nguyễn Thị Hoa 3.5            6.1 Đủ điều kiện
15 0941070221 Bùi Thị Huế 8.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
16 0941090167 Đỗ Cao Hưng         7.5  27    7.5 Đủ điều kiện
17 0941070037 Hoàng Thị Thu Hương         7.5  12    6.5 Đủ điều kiện
18 0941070045 Khúc Thị Hương 8.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
19 0941070245 Lê Thị Phương Hương 7.5          6.5  21    6.1 Đủ điều kiện
20 0941070785 Trần Thị Hương 7.5            7.6 Đủ điều kiện
21 0941070010 Đào Thị Thu Huyền         7.5  18    7.3 Đủ điều kiện
22 0941070779 Dương Thị Huyền 7.5          8.5    7.6 Đủ điều kiện
23 0941070226 Nguyễn Thị Huyền 8.5            7.9 Đủ điều kiện
24 0941070213 Phạm Thị Khánh Huyền 5.5            5.6 Đủ điều kiện
25 0841090118 Quách Thị Lâm 7.5          6.5  45    5.1 Học lại
26 0941070275 Bùi Thị Liên         6.5  15    5.8 Đủ điều kiện
27 0941070223 Tống Thị Khánh Ly         7.5    6.8 Đủ điều kiện
28 0941070225 Lê Ngọc Mai 5.5            7.1 Đủ điều kiện
29 0941070052 Nguyễn Thị Thanh Mai         12    6.5 Đủ điều kiện
30 0941070232 Nguyễn Thị Miến         15    4.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.