Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205041541703 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 2(C06)_K17
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1731060106 Đặng Văn Anh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
2 1731060105 Hoàng Thị Vân Anh 5.5              6.3 Đủ điều kiện
3 1731060135 Lê Thị Kim Anh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
4 1731060138 Lê Tuấn Anh 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
5 1731060120 Nguyễn Đắc Bằng           30    0 Học lại
6 1731060111 Nguyễn Tiến Cao 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
7 1731060125 Nguyễn Thị Chiêm 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
8 1731060127 Đoàn Thị Thu Cúc             7 Đủ điều kiện
9 1731060128 Nguyễn Quốc Cường 6.5              6.8 Đủ điều kiện
10 1731060159 Hoàng Văn Độ 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
11 1731060102 Đoàn Đức Doanh           30    0 Học lại
12 1731060085 Tạ Anh Đức 6.5              6.8 Đủ điều kiện
13 1731060132 Tuấn Nguyên Đức 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
14 1731060109 Hoàng Văn Dũng           30    0 Học lại
15 1731060104 Trần Phi Dũng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
16 1731060092 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 6.5              6.8 Đủ điều kiện
17 1731060100 Trần Minh Dương 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
18 1731060143 Uông Thị Duyên             6.5 Đủ điều kiện
19 1731060147 Ngô Văn Giang           30    0 Học lại
20 1731060110 Nguyễn Văn Giang           30    0 Học lại
21 1731060148 Phạm Đình Giang 6.5              6.8 Đủ điều kiện
22 1731060089 Phạm Thị Mai Giang 7.5              6.8 Đủ điều kiện
23 1731060133 Đỗ Thị Hà 6.5              6.8 Đủ điều kiện
24 1731060151 Đỗ Thị Hảo 7.5              6.3 Đủ điều kiện
25 1731060098 Mầu Tiến Hảo           30    0 Học lại
26 1731060091 Đặng Phương Hiền 8.5              7.3 Đủ điều kiện
27 1731060103 Đoàn Xuân Hiển           30    3 Học lại
28 1731060158 Nguyễn Văn Hiếu           30    0 Học lại
29 1731060161 Vũ Thị Hoà 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
30 1731060084 Nguyễn Văn Hoàng 9.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.