Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế mẫu công nghiệp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150204031420803 Lớp ưu tiên: ĐH May 3-K8_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841100167 Đỗ Thị ánh               7 Đủ điều kiện
2 0841100217 Lê Thị Chang               8.5 Đủ điều kiện
3 0841100185 Bùi Thị Đào               7 Đủ điều kiện
4 0841100206 Tạ Kiều Diễm               8 Đủ điều kiện
5 0841100175 Hà Thị Thanh Dịu               6.5 Đủ điều kiện
6 0841100212 Dương Thị Thùy Dung               8 Đủ điều kiện
7 0841100234 Nguyễn Thị Thủy Dung               7 Đủ điều kiện
8 0841100190 Phan Thị Dung               8 Đủ điều kiện
9 0841100202 Lại Châu Duyên               8 Đủ điều kiện
10 0841100199 Trịnh Thị Gấm               8 Đủ điều kiện
11 0841100182 Vũ Thị Giang               8 Đủ điều kiện
12 0841100166 Lưu Thị Khánh Hằng               8.5 Đủ điều kiện
13 0841100204 Văn Thị Hạnh               8 Đủ điều kiện
14 0841100224 Đoàn Thị Hiên               8 Đủ điều kiện
15 0841100240 Trần Thị Hiên               7 Đủ điều kiện
16 0841100181 Lê Thị Hiền               8 Đủ điều kiện
17 0841100187 Phạm Thị Hoà               8 Đủ điều kiện
18 0841100210 Trần Thị Hoà               8.5 Đủ điều kiện
19 0841100228 Nguyễn Thị Hợi               8 Đủ điều kiện
20 0841100232 Lê Thị Huế               8.5 Đủ điều kiện
21 0841100184 Bùi Thanh Hương               6.5 Đủ điều kiện
22 0841100222 Đoàn Thị Thu Hương               6.5 Đủ điều kiện
23 0841100214 Nguyễn Thị Hương               8 Đủ điều kiện
24 0841100237 Nguyễn Thị Hương               8 Đủ điều kiện
25 0841100219 Phạm Thị Thu Hương               8 Đủ điều kiện
26 0841100195 Nguyễn Thanh Huyền 8.5                8.3 Đủ điều kiện
27 0841100189 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
28 0841100208 Phạm Thu Huyền               8 Đủ điều kiện
29 0841100192 Lê Thị Khánh 8.5                8.3 Đủ điều kiện
30 0841100173 Nguyễn Thị Lan               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.