Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041059 Lớp ưu tiên: ĐH Kiểm toán 2_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041370116 Lê Tuấn Anh               7
2 1041370128 Mai Thị Lan Anh               7
3 1041370120 Nguyễn Thị Vân Anh               7
4 1041370133 Trần Thị Quỳnh Anh               8
5 1041370127 Vũ Việt Anh               8
6 1041370099 Vũ Thị Ngọc Ánh               6
7 1041370157 Nguyễn Thế Bảo               7
8 1041370123 Trần Thị Bình           15    0 Học lại
9 1041370102 Nguyễn Thị Châm               7
10 1041370148 Cao Thị Linh Chi               7
11 1041370139 Ninh Thị Diễm               7
12 1041370152 Nguyễn Thị Duyên               7
13 1041370160 Vũ Thị Duyên               7
14 1041370155 Hoàng Thị Giang               7
15 1041370132 Trần Thị Trà Giang               7
16 1041370141 Nguyễn Thị Hà               7
17 1041370119 Nguyễn Thị Ngọc Hà               7
18 1041370104 Bùi Thị Hải               7
19 1041370156 Đỗ Thị Hằng               7
20 1041370168 Nguyễn Thị Hạnh               7
21 1041370114 Nguyễn Thị Hậu           15    0 Học lại
22 1041370100 Doãn Thu Hiền               7
23 1041370154 Lục Thị Hiền               8
24 1041370138 Nguyễn Vũ Hiệp               8
25 1041370172 Nguyễn Thị Hoài               8
26 1041370130 Ngô Xuân Hoàng               7
27 1041370106 Nguyễn Mai Hoàng               8
28 1041370112 Hoàng Minh Hoạt               8
29 1041370131 Nguyễn Thị Hồng               7
30 1041370169 Đỗ Thị Bích Huệ               7
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.