Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150203031381002 Lớp ưu tiên: ÐH Nhiệt 2_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041080131 Nguyễn Văn An           30    0 Học lại
2 1041080115 Phùng Minh Chí             6 Đủ điều kiện
3 1041080111 Lê Minh Chiến             5.5 Đủ điều kiện
4 1041080114 Nguyễn Văn Chung 3.5  8.5              6 Đủ điều kiện
5 1041080136 Nguyễn Sỹ Công             6.5 Đủ điều kiện
6 1041080152 Nguyễn Thành Công 7.5              5.8 Đủ điều kiện
7 1041080120 Phạm Đình Công 7.5              5.3 Đủ điều kiện
8 1041080090 Nguyễn Duy Đại             5.5 Đủ điều kiện
9 1041080117 Đỗ Công Đoàn 1.5  7.5              4.5 Đủ điều kiện
10 1041080105 Nguyễn Đình Dũng 3.5  7.5              5.5 Đủ điều kiện
11 1041080106 Vũ Văn Dũng             6 Đủ điều kiện
12 1041080154 Ngô Sỹ Dương             6 Đủ điều kiện
13 1041080124 Nguyễn Tùng Dương 8.5              5.8 Đủ điều kiện
14 1041080081 Đỗ Thế Hạ 2.5  8.5              5.5 Đủ điều kiện
15 1041080143 Bùi Hồng Hải           30    0 Học lại
16 1041080095 Nguyễn Văn Hải             5.5 Đủ điều kiện
17 1041080148 Tạ Tuấn Hải 3.5              5.8 Đủ điều kiện
18 1041080123 Phạm Hoàng Hiệp             5 Đủ điều kiện
19 1041080129 Nguyễn Đình Hiếu 8.5              5.3 Đủ điều kiện
20 1041080127 Lê Huy Hoàng 7.5              4.8 Đủ điều kiện
21 1041080086 Nguyễn Hữu Hoàng 4.5              6.3 Đủ điều kiện
22 1041080141 Nguyễn Minh Hoàng             6.5 Đủ điều kiện
23 1041080092 Trần Quốc Hoàng 3.5              5.8 Đủ điều kiện
24 1041080091 Đỗ Thanh Hồng 3.5              5.8 Đủ điều kiện
25 1041080096 Nguyễn Đức Huấn 7.5              5.3 Đủ điều kiện
26 1041080128 Nguyễn Trọng Hưng             5.5 Đủ điều kiện
27 1041080155 Lưu Văn Huy 3.5              5.8 Đủ điều kiện
28 1041080109 Lê Văn Huỳnh             6 Đủ điều kiện
29 1041080083 Vũ Văn Khoa             5.5 Đủ điều kiện
30 1041080153 Mai Đình Khuê             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.