Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 00:11 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Công nghệ may 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150204041011703
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 3_K17
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1731100171
Lê Huệ An
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
2
1731100202
Khiếu Thị Kiều Anh
6
9
0
7.5
Đủ điều kiện
3
1731100236
Phạm Thị Kiều Anh
6
6
6
6
Đủ điều kiện
4
1731100181
Trịnh Thị Vân Anh
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
5
1731100217
Đỗ Thị Ánh
7
9
0
8
Đủ điều kiện
6
1731100213
Đỗ Thị Vương Chinh
7
7
0
7
Đủ điều kiện
7
1731100335
Lê Thị Kim Dung
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
8
1731100242
Lê Thùy Dung
8
8
0
8
Đủ điều kiện
9
1731100165
Lê Tiến Dũng
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
10
1731100239
Vũ Tiến Dũng
7
7
9
7
Đủ điều kiện
11
1731100212
Lê Thuỳ Dương
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
12
1731100216
Nguyễn Thị Hồng Duyên
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
13
1731100351
Hà Thị Thu Giang
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
14
1731100380
Đinh Thị Thúy Hà
8
8
6
8
Đủ điều kiện
15
1731100194
Nguyễn Thị Hà
7
9
3
8
Đủ điều kiện
16
1731100347
Nguyễn Thị Hà
0
0
45
0
Học lại
17
1731100170
Nguyễn Thị Hải
9
9
0
9
Đủ điều kiện
18
1731100208
Nguyễn Thị Hằng
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
19
1731100189
Nguyễn Thị Xuân Hằng
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
20
1731100210
Phan Thị Hạnh
6
8
3
7
Đủ điều kiện
21
1731100184
Nguyễn Thu Hiên
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
22
1731100198
Phạm Thị Mai Hiên
6
9
0
7.5
Đủ điều kiện
23
1731100207
Lê Thị Hoa
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
24
1731100344
Phạm Thị Hoài
9
10
0
9.5
Đủ điều kiện
25
1731100203
Đoàn Thị Huế
7
7
0
7
Đủ điều kiện
26
1731100192
Nguyễn Thị Huế
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
27
1731100172
Bùi Thị Huệ
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
28
1731100234
Phạm Thị Hồng Huệ
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
29
1731100164
Vũ Thị Kim Huệ
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
30
1731100215
Nguyễn Văn Hưng
9
9
6
9
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.