Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ sở thẩm mỹ Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150204041061701 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K17
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1731110054 Đào Phương Anh             7 Đủ điều kiện
2 1731110015 Nghiêm Tuấn Anh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
3 1731110026 Nguyễn Thị Anh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
4 1731110025 Ngô Thành Đạt           40    0 Học lại
5 1731110052 Trương Thị Diệu 8.5              7.8 Đủ điều kiện
6 1731110021 Hồ Phương Dung             8 Đủ điều kiện
7 1731110008 Nguyễn Thùy Dung 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
8 1731110002 Nguyễn Minh Dương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
9 1731110018 Đỗ Thị Hà Giang 8.5              7.8 Đủ điều kiện
10 1731110011 Lương Thị Giang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
11 1731110043 Trần Thị Thu Hằng 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
12 1731110022 Nguyễn Mỹ Hạnh 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
13 1731110064 Nguyễn Thị Hiền             8.5 Đủ điều kiện
14 1731110020 Trần Thị Thanh Hoa             8 Đủ điều kiện
15 1731110023 Đoàn Thị Hòa           45    0 Học lại
16 1731110016 Nguyễn Thị Hòa 7.5              7.8 Đủ điều kiện
17 1731110048 Nguyễn Thị Thu Hòa           45    0 Học lại
18 1731110007 Phạm Thu Hồng             8.5 Đủ điều kiện
19 1731110045 Phạm Thị Thu Huế 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
20 1731110024 Nguyễn Thị Lan Hương 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
21 1731110053 Trần Thị Hương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
22 1731110001 Lê Thanh Huyền             7 Đủ điều kiện
23 1731110065 Phạm Thị Lâm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
24 1731110047 Nguyễn Nhật Lệ           45    0 Học lại
25 1731110056 Nguyễn Thị Liên           45    0 Học lại
26 1731110057 Lê Thị Thùy Linh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
27 1731110003 Nguyễn Thị Thanh Loan 7.5              7.3 Đủ điều kiện
28 1731110046 Nguyễn Thị Mai           40    0 Học lại
29 1731110027 Nguyễn Thanh Nga             7 Đủ điều kiện
30 1731110004 Vũ Thị Nga             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.