Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 24/04/2024, 22:07 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Cơ sở thiết kế trang phục
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150204041081703
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 3_K17
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1731100171
Lê Huệ An
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
2
1731100202
Khiếu Thị Kiều Anh
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
3
1731100236
Phạm Thị Kiều Anh
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
4
1731100181
Trịnh Thị Vân Anh
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
5
1731100217
Đỗ Thị Ánh
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
6
1731100213
Đỗ Thị Vương Chinh
5
7
0
6
Đủ điều kiện
7
1731100335
Lê Thị Kim Dung
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
8
1731100242
Lê Thùy Dung
8
8
0
8
Đủ điều kiện
9
1731100165
Lê Tiến Dũng
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
10
1731100239
Vũ Tiến Dũng
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
11
1731100212
Lê Thuỳ Dương
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
12
1731100216
Nguyễn Thị Hồng Duyên
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
13
1731100351
Hà Thị Thu Giang
9
6
0
7.5
Đủ điều kiện
14
1731100380
Đinh Thị Thúy Hà
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
15
1731100194
Nguyễn Thị Hà
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
16
1731100347
Nguyễn Thị Hà
0
0
30
0
Học lại
17
1731100170
Nguyễn Thị Hải
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
18
1731100208
Nguyễn Thị Hằng
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
19
1731100189
Nguyễn Thị Xuân Hằng
7.5
7
3
7.3
Đủ điều kiện
20
1731100210
Phan Thị Hạnh
7.5
6
3
6.8
Đủ điều kiện
21
1731100184
Nguyễn Thu Hiên
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
22
1731100198
Phạm Thị Mai Hiên
5.5
7
0
6.3
Đủ điều kiện
23
1731100207
Lê Thị Hoa
5
7
3
6
Đủ điều kiện
24
1731100344
Phạm Thị Hoài
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
25
1731100203
Đoàn Thị Huế
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
26
1731100192
Nguyễn Thị Huế
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
27
1731100172
Bùi Thị Huệ
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
28
1731100234
Phạm Thị Hồng Huệ
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
29
1731100164
Vũ Thị Kim Huệ
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
30
1731100215
Nguyễn Văn Hưng
7.5
8.5
3
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.