Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201041021705 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 2_K17
Trang       Từ 1 đến 30 của 62 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1731010126 Đoàn Minh Anh             6.5 Đủ điều kiện
2 1731010081 Ngô Đức Anh             7.5 Đủ điều kiện
3 1731010072 Nguyễn Văn Anh           30    0 Học lại
4 1731010110 Bùi Công Biên             8.5 Đủ điều kiện
5 1731010091 Nguyễn Thanh Bình             7.5 Đủ điều kiện
6 1731010119 Vũ Văn Chinh             7 Đủ điều kiện
7 1731010108 Phạm Văn Cương             7.5 Đủ điều kiện
8 1731010103 Nguyễn Thành Đạt             7 Đủ điều kiện
9 1731010074 Phạm Văn Đạt           30    0 Học lại
10 1731010094 Lê Hồng Đông           30    0 Học lại
11 1731010098 Nguyễn Bá Dư             7.5 Đủ điều kiện
12 1731010111 Trần Chung Dũng             7 Đủ điều kiện
13 1731010104 Nguyễn Duy Hiền             8.5 Đủ điều kiện
14 1731010071 Phạm Văn Hiệp             7 Đủ điều kiện
15 1731010107 Lê Văn Hiếu             6.5 Đủ điều kiện
16 1731010121 Đặng Đức Hoà           30    0 Học lại
17 1731010077 Tạ Thanh Hòa           26    0 Học lại
18 1731010099 Phạm Minh Hoàng             7.5 Đủ điều kiện
19 1731010118 Nguyễn Hữu Học             7.5 Đủ điều kiện
20 1731010116 Lê Văn Hùng             7.5 Đủ điều kiện
21 1731010085 Nguyễn Văn Hùng             7.5 Đủ điều kiện
22 1731010092 Phan Quốc Hùng             0 Học lại
23 1731010083 Nguyễn Văn Hưng             6.5 Đủ điều kiện
24 1731010075 Nguyễn Thanh Hương           10    0 Học lại
25 1731010073 Nguyễn Quang Huy             6.5 Đủ điều kiện
26 1731010123 Nguyễn Quang Khải             6.5 Đủ điều kiện
27 1731010097 Vũ Công Khanh             5.5 Đủ điều kiện
28 1731010114 Trương Văn Khương             6.5 Đủ điều kiện
29 1731190003 Nguyễn Hữu Trung Kiên           26    0 Học lại
30 1731010105 Vũ Trung Kiên             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 62 bản ghi.