Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 23/04/2024, 17:03 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Đọc - viết 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150213031050906
Lớp ưu tiên:
ÐH Tiếng Anh 2_K9
Trang
Từ
1
đến
28
của
28
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0941180234
Hoàng Thị Anh
7
6.5
7.5
8
7.1
Đủ điều kiện
2
0941180226
Cù Huy Bình
6
6
5.5
4
5.8
Đủ điều kiện
3
0941180219
Vũ Thị Dịu
8
8
5.5
0
6.8
Đủ điều kiện
4
0941180158
Đỗ Thị Hà
8
6.5
8
16
7.6
Đủ điều kiện
5
0941180150
Phạm Thị Thanh Hà
8
7.5
5.5
4
6.6
Đủ điều kiện
6
0941180208
Tạ Vũ Hà
8.5
9
8.5
4
8.6
Đủ điều kiện
7
0941180207
Trần Thị Thu Hà
7.5
8.5
8
8
8
Đủ điều kiện
8
0941180155
Hoàng Thanh Hải
8.5
7.5
8
4
8
Đủ điều kiện
9
0941180151
Cao Thị Minh Hằng
8.5
8
7.5
4
7.9
Đủ điều kiện
10
0941180094
Phạm Thu Hằng
7.5
6
8
12
7.4
Đủ điều kiện
11
0941180164
Vũ Thanh Hằng
7.5
8.5
7.5
4
7.8
Đủ điều kiện
12
0941180143
Nguyễn Thị Hạt
8
6.5
6
8
6.6
Đủ điều kiện
13
0941180223
Nguyễn Văn Hiệp
8.5
9
7
0
7.9
Đủ điều kiện
14
0941180196
Nguyễn Ngọc Hoa
8
8.5
7
4
7.6
Đủ điều kiện
15
0941180224
Trần Thị Hoài
8.5
9
6
0
7.4
Đủ điều kiện
16
0941180146
Đỗ Văn Hội
6.5
6
7.5
8
6.9
Đủ điều kiện
17
0741180096
Bùi Thị Hồng
7
7.5
8
12
7.6
Đủ điều kiện
18
0941180132
Đỗ Thị Hồng
8
6
4.5
8
5.8
Đủ điều kiện
19
0841180233
Phạm Thị Huấn
7
7
9
16
8
Đủ điều kiện
20
0941180231
Hà Thị Huê
7.5
8
8
4
7.9
Đủ điều kiện
21
0941180229
Lê Thị Huệ
7.5
7
7
4
7.1
Đủ điều kiện
22
0941180193
Trần Thị Thu Huệ
7.5
8
7.5
0
7.6
Đủ điều kiện
23
0941180023
Phạm Hoàng Kiên
7.5
7.5
9.5
16
8.5
Đủ điều kiện
24
0941180012
Nguyễn Thị Ngọc Loan
6
6.5
7
12
6.6
Đủ điều kiện
25
0941180100
Trần Thị Thúy Miền
8.5
7.5
7
4
7.5
Đủ điều kiện
26
0941180137
Giang Tuyết Minh
7.5
6.5
6.5
12
6.8
Đủ điều kiện
27
0941180199
Nguyễn Thị My
7
7
6.5
16
6.8
Đủ điều kiện
28
0941180138
Nguyễn Kim Oanh
7.5
8.5
5.5
4
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
28
của
28
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.