Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 03:13 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ thuật truyền hình
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150208031140802
Lớp ưu tiên:
ÐH ĐT 2-K8_K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
64
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841050121
Lê Đức Anh
10
10
8
0
9
Đủ điều kiện
2
0841050147
Nguyễn Thị Phương Anh
5
0
8
0
5.3
Đủ điều kiện
3
0841050106
Chu Thị Bích
10
3
8
0
7.3
Đủ điều kiện
4
0841050120
Trần Thị Bích
9
2.5
8
5
6.9
Đủ điều kiện
5
0841050117
Nguyễn Thị Chinh
9
3
8
0
7
Đủ điều kiện
6
0841050092
Nguyễn Thành Chung
9
9
7
0
8
Đủ điều kiện
7
0841050098
Nguyễn Thị Chuyên
9
4
7
0
6.8
Đủ điều kiện
8
0841050154
Vi Đức Cường
8
5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
9
0841050093
Nguyễn Đỗ Dần
0
0
0
0
0
Học lại
10
0841050160
Tăng Thị Diến
5
0
7
0
4.8
Đủ điều kiện
11
0841050094
Nông Quốc Doanh
10
8
7
5
8
Đủ điều kiện
12
0841050104
Đinh Chung Đức
8
3
8
0
6.8
Đủ điều kiện
13
0841050161
Đỗ Văn Đức
5
0
8
5
5.3
Đủ điều kiện
14
0841050135
Trần Trung Đức
9
4
8
5
7.3
Đủ điều kiện
15
0841050118
Nguyễn Tiến Dũng
9
4
8
0
7.3
Đủ điều kiện
16
0841050091
Trần Văn Dũng
8
2
8
0
6.5
Đủ điều kiện
17
0841050103
Tạ Văn Giang
9
4
9
0
7.8
Đủ điều kiện
18
0841050127
Đặng Thị Nguyệt Hằng
10
10
9
5
9.5
Đủ điều kiện
19
0841050090
Nguyễn Thị Hằng
10
4
9
0
8
Đủ điều kiện
20
0841050141
Bùi Đức Hiền
8
8
9
5
8.5
Đủ điều kiện
21
0841050123
Phạm Thu Hiền
9
4
9
0
7.8
Đủ điều kiện
22
0841050129
Đồng Văn Hiệp
9
4
8
0
7.3
Đủ điều kiện
23
0841050152
Trần Trung Hiếu
5
0
9
0
5.8
Đủ điều kiện
24
0841050111
Nguyễn Thị Hoà
9
3
8
5
7
Đủ điều kiện
25
0841050137
Ngô Thanh Hồng
8
2.5
8
5
6.6
Đủ điều kiện
26
0841050095
Ngô Mạnh Hùng
8
3.5
8
0
6.9
Đủ điều kiện
27
0841050132
Trần Vũ Hùng
8
5
7
5
6.8
Đủ điều kiện
28
0841050159
Đỗ Đình Huyên
8
3.5
7
0
6.4
Đủ điều kiện
29
0841050082
Nguyễn Quang Khải
8
2.5
7
5
6.1
Đủ điều kiện
30
0841050158
Hà Xuân Kiên
8
4
7
0
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
64
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.