Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật truyền hình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150208031140802 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 2-K8_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 64 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841050121 Lê Đức Anh 10  10            9 Đủ điều kiện
2 0841050147 Nguyễn Thị Phương Anh           5.3 Đủ điều kiện
3 0841050106 Chu Thị Bích 10            7.3 Đủ điều kiện
4 0841050120 Trần Thị Bích 2.5            6.9 Đủ điều kiện
5 0841050117 Nguyễn Thị Chinh           7 Đủ điều kiện
6 0841050092 Nguyễn Thành Chung           8 Đủ điều kiện
7 0841050098 Nguyễn Thị Chuyên           6.8 Đủ điều kiện
8 0841050154 Vi Đức Cường           6.8 Đủ điều kiện
9 0841050093 Nguyễn Đỗ Dần           0 Học lại
10 0841050160 Tăng Thị Diến           4.8 Đủ điều kiện
11 0841050094 Nông Quốc Doanh 10            8 Đủ điều kiện
12 0841050104 Đinh Chung Đức           6.8 Đủ điều kiện
13 0841050161 Đỗ Văn Đức           5.3 Đủ điều kiện
14 0841050135 Trần Trung Đức           7.3 Đủ điều kiện
15 0841050118 Nguyễn Tiến Dũng           7.3 Đủ điều kiện
16 0841050091 Trần Văn Dũng           6.5 Đủ điều kiện
17 0841050103 Tạ Văn Giang           7.8 Đủ điều kiện
18 0841050127 Đặng Thị Nguyệt Hằng 10  10            9.5 Đủ điều kiện
19 0841050090 Nguyễn Thị Hằng 10            8 Đủ điều kiện
20 0841050141 Bùi Đức Hiền           8.5 Đủ điều kiện
21 0841050123 Phạm Thu Hiền           7.8 Đủ điều kiện
22 0841050129 Đồng Văn Hiệp           7.3 Đủ điều kiện
23 0841050152 Trần Trung Hiếu           5.8 Đủ điều kiện
24 0841050111 Nguyễn Thị Hoà           7 Đủ điều kiện
25 0841050137 Ngô Thanh Hồng 2.5            6.6 Đủ điều kiện
26 0841050095 Ngô Mạnh Hùng 3.5            6.9 Đủ điều kiện
27 0841050132 Trần Vũ Hùng           6.8 Đủ điều kiện
28 0841050159 Đỗ Đình Huyên 3.5            6.4 Đủ điều kiện
29 0841050082 Nguyễn Quang Khải 2.5            6.1 Đủ điều kiện
30 0841050158 Hà Xuân Kiên           6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 64 bản ghi.