Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031470910 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941070778 Nguyễn Thị ánh         6.5    5.5 Đủ điều kiện
2 0941070710 Lường Thị Bình         8.5    8 Đủ điều kiện
3 0941070648 Đỗ Thị Ngọc Châm         7.5    6.5 Đủ điều kiện
4 0941070198 Nguyễn Thị Hồng Diệp 3.5          7.5    6.4 Đủ điều kiện
5 0941070645 Nguyễn Thị Dung 8.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
6 0941070761 Trần Thị Hoàng Dung         7.5  15    7.3 Đủ điều kiện
7 0941070741 Đỗ Thị Giang 6.5          15    6.1 Đủ điều kiện
8 0941070840 Nguyễn Thị Hạ 5.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
9 0941070818 Hà Thị Thanh Hải 6.5          7.5  18    7.4 Đủ điều kiện
10 0941070726 Trần Thị Thu Hằng 6.5          7.5    6.6 Đủ điều kiện
11 0941070888 Lê Thị Hoa 7.5  3.5          6.5  12    6 Đủ điều kiện
12 0941070266 Nguyễn Thị Hoa           6 Đủ điều kiện
13 0941070148 Phạm Thị Huệ           6.5 Đủ điều kiện
14 0941070247 Bùi Thị Hương         15    6 Đủ điều kiện
15 0941070196 Nguyễn Thị Hường         7.5    6.5 Đủ điều kiện
16 0941070236 Bùi Thị Lan         6.5  15    6 Đủ điều kiện
17 0941070657 Đồng Thị Lan           6.3 Đủ điều kiện
18 0941070892 Nguyễn Thị Ngọc Lan           7 Đủ điều kiện
19 0941070202 Vũ Thị Hồng Liên 5.5            5.1 Đủ điều kiện
20 0941070731 Cao Thị Linh           4.8 Đủ điều kiện
21 0941070323 Lê Thị Thuỳ Linh 7.5          7.5    6.6 Đủ điều kiện
22 0941070228 Nguyễn Thùy Linh         80    2 Học lại
23 0941070127 Trần Thị Thuỳ Linh         7.5    7 Đủ điều kiện
24 0941070242 Mai Thị Loan         18    4.5 Đủ điều kiện
25 0941070220 Phạm Thị Lý 5.5  3.5            5.8 Đủ điều kiện
26 0941070170 Nguyễn Thị Mai         7.5    5.5 Đủ điều kiện
27 0941070262 Vũ Thị Mai 5.5  6.5          7.5    6.8 Đủ điều kiện
28 0941070732 Trịnh Thị Ngà 8.5          18    5.9 Đủ điều kiện
29 0941070274 Mai Thị Hồng Nhung         8.5    7 Đủ điều kiện
30 0941070036 Nguyễn Khánh Phương         21    5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 40 bản ghi.