Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 12:22 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041077
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô 3_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041030274
Lê Công Tuấn Anh
0
0
10
0
Học lại
2
1041030214
Nguyễn Tuấn Anh
7
7
7
3
1041030299
Nguyễn Viết Bảo
7
7
7
4
1041030269
Ma Văn Bích
0
0
10
0
Học lại
5
1041030228
Bùi Đức Bình
8
8
8
6
1041030287
Trần Văn Bình
6
6
6
7
1041030233
Trần Văn Cai
8
8
8
8
1041030240
Nguyễn Đắc Cảnh
8
8
8
9
1041030304
Nguyễn Hữu Chiến
7
7
7
10
1041030219
Nguyễn Mạnh Chiến
7
7
7
11
1041030225
Dương Văn Công
6
6
6
12
1041030220
Nguyễn Văn Công
6
6
6
13
1041030272
Cao Ngọc Cường
7
7
7
14
1041030246
Dương Đình Cường
6
6
6
15
1041030261
Nguyễn Mạnh Cường
0
0
10
0
Học lại
16
1041030223
Bùi Xuân Đạt
6
6
6
17
1041030297
Lưu Quang Đạt
7
7
7
18
1041030273
Phạm Văn Đạt
6
6
6
19
1041030263
Trần Quốc Đạt
8
8
8
20
1041030249
Vũ Thành Đạt
6
6
6
21
1041030286
Nguyễn Văn Điệp
7
7
7
22
1041030278
Sái Văn Định
7
7
7
23
1041030221
Bùi Anh Đức
7
7
7
24
1041030247
Nguyễn Văn Đức
7
6
6.5
25
1041030282
Nguyễn Văn Đức
7
7
7
26
1041030303
Bùi Công Dũng
7
7
7
27
1041030255
Cao Văn Dũng
7
7
7
28
1041030301
Nguyễn Quang Dũng
8
8
8
29
1041030260
Nguyễn Thăng Dũng
8
8
8
30
1041030288
Trần Văn Dũng
6
7
6.5
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.