Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610701 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741010031 Lê Việt Anh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
2 0741010019 Nguyễn Thế Anh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
3 0741010129 Lê Văn Bảo 6.5              7.3 Đủ điều kiện
4 0741010283 Vũ Trọng Chí 8.5              7.8 Đủ điều kiện
5 0741010032 Lê Văn Chiến             7.5 Đủ điều kiện
6 0741010036 Nguyễn Đình Cử 8.5              8.3 Đủ điều kiện
7 0741010030 Nguyễn Văn Cương 6.5              6.8 Đủ điều kiện
8 0741010338 Bùi Văn Cường 8.5              7.8 Đủ điều kiện
9 0741010312 Lương Việt Cường           15    3 Học lại
10 0741010163 Nguyễn Hải Cường 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
11 0741010444 Trần Văn Cường             7.5 Đủ điều kiện
12 0741010322 Nguyễn Văn Đạt 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
13 0741010148 Trịnh Văn Định             8 Đủ điều kiện
14 0741010229 Lê Đăng Đoàn             7.5 Đủ điều kiện
15 0741010334 Nguyễn Văn Đoàn 8.5              7.8 Đủ điều kiện
16 0741010183 Bùi Văn Đồng             8 Đủ điều kiện
17 0741010104 Mai Minh Đức 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
18 0741010315 Mai Tiến Dũng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
19 0741010309 Cao Văn Duy 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
20 0741010079 Hoàng Quốc Duy             7.5 Đủ điều kiện
21 0741010223 Mai Văn Duy 8.5              7.8 Đủ điều kiện
22 0741010065 Nguyễn Công Duyệt 8.5              8.3 Đủ điều kiện
23 0741010367 Lê Văn Hải             8 Đủ điều kiện
24 0741010021 Hồ Văn Hạnh 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
25 0741010237 Đào Huy Hào 7.5              7.3 Đủ điều kiện
26 0741010403 Phạm Ngọc Hảo 8.5              8.3 Đủ điều kiện
27 0741010187 Nguyễn Thế Hiển           20    0 Học lại
28 0741010292 Nguyễn Trung Hiếu 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 0741011500 Nguyễn Văn Hiếu 8.5              8.3 Đủ điều kiện
30 0741010372 Trần Văn Hòa 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 93 bản ghi.