Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ gốm sứ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020303060701 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1_K7
Trang       Từ 1 đến 17 của 17 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741120003 Phạm Thị Lan Anh           45    0 Học lại
2 0741120022 Mai Văn Bộ             7 Đủ điều kiện
3 0741120043 Phạm Minh Đại           45    0 Học lại
4 0741120303 Hoàng Trung Đỉnh           45    0 Học lại
5 0741120031 Trần Danh Dương           45    0 Học lại
6 0741120052 Giáp Thị Giang           45    0 Học lại
7 0741120064 Trần Thị Hằng           45    0 Học lại
8 0741120033 Vũ Thị Hoa             8 Đủ điều kiện
9 0741120122 Đặng Văn Hoàng             6 Đủ điều kiện
10 0741120010 Nguyễn Thị Huệ           45    0 Học lại
11 0741120068 Lê Mạnh Hùng           45    0 Học lại
12 0741120036 Nông Thị Thuỳ Linh           45    0 Học lại
13 0741120074 Phạm Văn Long             7 Đủ điều kiện
14 0741120069 Dương Thị Bích Phương           45    0 Học lại
15 0741120106 Phan Quang Quý           45    0 Học lại
16 0741120024 Nguyễn Văn Sinh           45    0 Học lại
17 0741120223 Nguyễn Văn Thanh             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 17 của 17 bản ghi.