Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ sản xuất phân khoáng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020303100701 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1_K7
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741120003 Phạm Thị Lan Anh           15    0 Học lại
2 0741120017 Dương Đức Chí             9 Đủ điều kiện
3 0541120165 Ngô Xuân Công             7 Đủ điều kiện
4 0741120127 Nông Vũ Đài             7.5 Đủ điều kiện
5 0741120043 Phạm Minh Đại             9 Đủ điều kiện
6 0741120220 Phạm Tiến Đạt             7 Đủ điều kiện
7 0741120303 Hoàng Trung Đỉnh           15    0 Học lại
8 0741120205 Lương Văn Đức             8.5 Đủ điều kiện
9 0741120031 Trần Danh Dương           15    0 Học lại
10 0741120052 Giáp Thị Giang           15    0 Học lại
11 0741120033 Vũ Thị Hoa           15    0 Học lại
12 0741120068 Lê Mạnh Hùng             7.5 Đủ điều kiện
13 0741120036 Nông Thị Thuỳ Linh           15    0 Học lại
14 0741120011 Nguyễn Công Minh             9 Đủ điều kiện
15 0741120070 Trần Thị Minh           15    0 Học lại
16 0741120308 Nguyễn Phương Nam             7.5 Đủ điều kiện
17 0741120105 Nguyễn Nam Phong             9 Đủ điều kiện
18 0741120069 Dương Thị Bích Phương             9 Đủ điều kiện
19 0741120024 Nguyễn Văn Sinh           15    0 Học lại
20 0741120285 Đỗ Văn Sơn             7 Đủ điều kiện
21 0741120075 Đinh Công Toại             9 Đủ điều kiện
22 0741120081 Phạm Duy Thanh Tùng             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.