Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020303490701 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741120003 Phạm Thị Lan Anh             9 Đủ điều kiện
2 0741120055 Thân Thị Anh             9 Đủ điều kiện
3 0741120232 Ngô Xuân Bắc             8 Đủ điều kiện
4 0741120139 Nguyễn Thị Bình             8.5 Đủ điều kiện
5 0741120022 Mai Văn Bộ           13    7 Đủ điều kiện
6 0741120017 Dương Đức Chí             9 Đủ điều kiện
7 0741120127 Nông Vũ Đài             7 Đủ điều kiện
8 0741120043 Phạm Minh Đại             9 Đủ điều kiện
9 0741120178 Nguyễn Phú Đạt           12    8.5 Đủ điều kiện
10 0741120303 Hoàng Trung Đỉnh             7.5 Đủ điều kiện
11 0741120205 Lương Văn Đức             8.5 Đủ điều kiện
12 0741120099 Đinh Anh Dũng           12    7.5 Đủ điều kiện
13 0741120206 Trần Đức Dũng             8.5 Đủ điều kiện
14 0741120031 Trần Danh Dương           13    7 Đủ điều kiện
15 0741120052 Giáp Thị Giang             9 Đủ điều kiện
16 0741120316 Nguyễn Văn Hải             8.5 Đủ điều kiện
17 0741120064 Trần Thị Hằng             9 Đủ điều kiện
18 0741120289 Đinh Thị Hoa             9 Đủ điều kiện
19 0741120033 Vũ Thị Hoa             8 Đủ điều kiện
20 0741120305 Thịnh Đức Hoàn             9 Đủ điều kiện
21 0741120122 Đặng Văn Hoàng           13    6 Đủ điều kiện
22 0741120147 Hà Thị Huệ             9 Đủ điều kiện
23 0741120233 Đoàn Mạnh Hùng             7.5 Đủ điều kiện
24 0741120068 Lê Mạnh Hùng           12    7.5 Đủ điều kiện
25 0741120123 Nguyễn Thị Hương             8 Đủ điều kiện
26 0741120263 Nguyễn Thị Thùy Hương             9 Đủ điều kiện
27 0741120325 Nguyễn Phúc Khánh           12    7 Đủ điều kiện
28 0741120045 Trần Trung Kiên             8 Đủ điều kiện
29 0741120036 Nông Thị Thuỳ Linh             9 Đủ điều kiện
30 0741120037 Phạm Thị Linh             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.