Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Một số phương pháp tính toán mềm Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020503240701 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 32 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741060183 Đậu Long An 5.5              6.3 Đủ điều kiện
2 0741060193 Tống Xuân An 8.5              7.8 Đủ điều kiện
3 0741060127 Đặng Tuấn Anh 5.5              6.3 Đủ điều kiện
4 0641360284 Đoàn Tuấn Anh 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
5 0741060105 Trương Minh Công             6 Đủ điều kiện
6 0741060106 Đặng Văn Đoàn 6.5              6.3 Đủ điều kiện
7 0741060188 Lê Khắc Đông             9 Đủ điều kiện
8 0741060170 Nguyễn Thị Dung 10              9 Đủ điều kiện
9 0741060141 Trương Thị Tùng Dương 8.5              7.8 Đủ điều kiện
10 0741060180 Vũ Đình Hải 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
11 0741060139 Nguyễn Minh Hoàng 7.5              6.3 Đủ điều kiện
12 0741060111 Lê Văn Huân 7.5              6.3 Đủ điều kiện
13 0641060030 Phạm Văn Hùng           30    0 Học lại
14 0741060185 Lê Thị Thanh Huyền 8.5              8.8 Đủ điều kiện
15 0741060146 Lê Quang Khải 8.5              7.8 Đủ điều kiện
16 0741060169 Phạm Văn Khang 8.5              7.8 Đủ điều kiện
17 0741060132 Đàm Duy Khánh             8.5 Đủ điều kiện
18 0741060116 Lê Hữu Khánh             8 Đủ điều kiện
19 0741060176 Đỗ Thị Liên 9.5              9.3 Đủ điều kiện
20 0741060126 Nguyễn Đức Mạnh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
21 0741060165 Nguyễn Văn Mạnh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
22 0741060108 Lưu Văn Nam             7 Đủ điều kiện
23 0741060117 Phạm Đình Ngọc 9.5              9.3 Đủ điều kiện
24 0741060194 Trần Thị Oanh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
25 0741060137 Trần Minh Phương             7.5 Đủ điều kiện
26 0741060162 Phạm Thị Quỳnh 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
27 0741060168 Đàm Quang Tấn             8 Đủ điều kiện
28 0741060196 Lâm Văn Thư             8 Đủ điều kiện
29 0741060197 Phạm Hoàng Tiến 9.5  10              9.8 Đủ điều kiện
30 0741060154 Trương Quang Trường 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 32 bản ghi.