Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15021103190701 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 92 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741070040 Lê Trung Anh 8.5            8.6 Đủ điều kiện
2 0741070179 Nguyễn Thị Ngọc ánh         8.5    8.3 Đủ điều kiện
3 0741070300 Nguyễn Thị Nhật ánh         9.5    9 Đủ điều kiện
4 0741070064 Bùi Thị Thùy Dung         9.5    9.3 Đủ điều kiện
5 0741070504 Hà Thị Duyên 8.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
6 0741070367 Nguyễn Thị Hương Giang 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
7 0741070377 Hoàng Thị Hà         8.5    8.3 Đủ điều kiện
8 0741070523 Phạm Thị Hà         9.5    9.3 Đủ điều kiện
9 0741070185 Nguyễn Thị Bích Hải 8.5            8.6 Đủ điều kiện
10 0741070314 Nguyễn Thị Thanh Hải         8.5  10    8.3 Đủ điều kiện
11 0741070176 Nguyễn Thị Hằng         9.5    9 Đủ điều kiện
12 0741070282 Trịnh Thị Thu Hằng         8.5    8.3 Đủ điều kiện
13 0741070025 Trương Thị Thu Hằng         8.5    8.3 Đủ điều kiện
14 0741070258 Trần Thị Hảo 8.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
15 0741070262 Phạm Thị Hiền 7.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
16 0741070501 Nguyễn Thị Hoa         9.5    9.3 Đủ điều kiện
17 0741070519 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 8.5            8.6 Đủ điều kiện
18 0741070423 Trần Thị Như Hoa 8.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
19 0741070125 Nguyễn Thị Hoà         8.5    8.3 Đủ điều kiện
20 0741070113 Trần Thị Minh Hoà         8.5    8.3 Đủ điều kiện
21 0741070529 Nguyễn Thị Huệ 8.5            8.6 Đủ điều kiện
22 0741070004 Trần Thị Huệ 7.5  8.5          9.5    8.8 Đủ điều kiện
23 0741070166 Bùi Thị Hương         9.5    9 Đủ điều kiện
24 0741070547 Hồ Thị Hương         9.5  10    8.8 Đủ điều kiện
25 0741070530 Lê Thị Hương 7.5          9.5    8.6 Đủ điều kiện
26 0741070277 Nguyễn Thu Hương 8.5            8.6 Đủ điều kiện
27 0741070454 Đỗ Thị Hường           8 Đủ điều kiện
28 0741070039 Nguyễn Thị Bích Hường 8.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
29 0741070158 Trần Thu Hường 8.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
30 0741070142 Đỗ Thu Huyền 7.5            8.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 92 bản ghi.