Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 04:19 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán thương mại dịch vụ
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15021103190701
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 1_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
92
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741070040
Lê Trung Anh
8
8.5
9
9
8.6
Đủ điều kiện
2
0741070179
Nguyễn Thị Ngọc ánh
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
3
0741070300
Nguyễn Thị Nhật ánh
8
9
9.5
5
9
Đủ điều kiện
4
0741070064
Bùi Thị Thùy Dung
9
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
5
0741070504
Hà Thị Duyên
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
6
0741070367
Nguyễn Thị Hương Giang
7.5
8
8.5
5
8.1
Đủ điều kiện
7
0741070377
Hoàng Thị Hà
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
8
0741070523
Phạm Thị Hà
9
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
9
0741070185
Nguyễn Thị Bích Hải
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
10
0741070314
Nguyễn Thị Thanh Hải
8
8
8.5
10
8.3
Đủ điều kiện
11
0741070176
Nguyễn Thị Hằng
8
9
9.5
5
9
Đủ điều kiện
12
0741070282
Trịnh Thị Thu Hằng
8
8
8.5
4
8.3
Đủ điều kiện
13
0741070025
Trương Thị Thu Hằng
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
14
0741070258
Trần Thị Hảo
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
15
0741070262
Phạm Thị Hiền
8
7.5
7.5
4
7.6
Đủ điều kiện
16
0741070501
Nguyễn Thị Hoa
9
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
17
0741070519
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
8
8.5
9
9
8.6
Đủ điều kiện
18
0741070423
Trần Thị Như Hoa
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
19
0741070125
Nguyễn Thị Hoà
8
8
8.5
5
8.3
Đủ điều kiện
20
0741070113
Trần Thị Minh Hoà
8
8
8.5
5
8.3
Đủ điều kiện
21
0741070529
Nguyễn Thị Huệ
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
22
0741070004
Trần Thị Huệ
7.5
8.5
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
23
0741070166
Bùi Thị Hương
8
9
9.5
0
9
Đủ điều kiện
24
0741070547
Hồ Thị Hương
8
8
9.5
10
8.8
Đủ điều kiện
25
0741070530
Lê Thị Hương
7.5
8
9.5
0
8.6
Đủ điều kiện
26
0741070277
Nguyễn Thu Hương
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
27
0741070454
Đỗ Thị Hường
8
8
8
5
8
Đủ điều kiện
28
0741070039
Nguyễn Thị Bích Hường
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
29
0741070158
Trần Thu Hường
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
30
0741070142
Đỗ Thu Huyền
7.5
8
9
5
8.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
92
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.