Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (CK) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15021303320701 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741010357 Nguyễn Việt Anh             8.5 Đủ điều kiện
2 0741010239 Nguyễn Công Chung           45    0 Học lại
3 0741010261 Đặng Trung Đức 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
4 0741010249 Lê Trung Hiếu             8 Đủ điều kiện
5 0741010232 Trần Hữu Hùng 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
6 0741010185 Nguyễn Trung Hưng             8 Đủ điều kiện
7 0741010270 Chử An Khang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
8 0741010027 Kim Trọng Lành 9.5              7.3 Đủ điều kiện
9 0741020120 Nguyễn Văn Linh           45    0 Học lại
10 0741010029 Bùi Quang Lượng 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
11 0741010235 Nguyễn Viết Mạnh             9 Đủ điều kiện
12 0741010044 Nguyễn Trọng Nguyên 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
13 0741010241 Tạ Ngọc Sơn             8.5 Đủ điều kiện
14 0741010236 Phạm Hữu Tân           45    0 Học lại
15 0741010304 Đặng Xuân Tuấn             8 Đủ điều kiện
16 0741010321 Nguyễn Anh Văn           45    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.