Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình hướng đối tượng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205041301603 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631060238 Đỗ Trường An             5 Đủ điều kiện
2 1631060215 Trịnh Trọng An 5.5              4.3 Đủ điều kiện
3 1631060198 Nguyễn Thế Anh 5.5              4.3 Đủ điều kiện
4 1631060283 Nguyễn Tuấn Anh 5.5              5.3 Đủ điều kiện
5 1631060381 Nguyễn Việt Anh             2.5 Học lại
6 1631060288 Đỗ Văn Bính 4.5              4.8 Đủ điều kiện
7 1631060196 Nguyễn Văn Chiến             4.5 Học lại
8 1631060237 Phạm Thành Công 5.5              5.3 Đủ điều kiện
9 1631060220 Nguyễn Văn Cường             5 Đủ điều kiện
10 1631060232 Nguyễn Vũ Cường 6.5              6.3 Đủ điều kiện
11 1631060221 Phạm Quốc Cường           30    0 Học lại
12 1631060277 Phùng Quang Đại           26    0 Học lại
13 1631060239 Mai Văn Định 5.5              5.3 Đủ điều kiện
14 1631060223 Phạm Đông Đông 5.5              5.8 Đủ điều kiện
15 1631060202 Nguyễn Văn Dư             5 Đủ điều kiện
16 1631060193 Trần Công Duân           12    4 Học lại
17 1631060282 Lê Trung Đức             5 Đủ điều kiện
18 1631060233 Lê Dũng           30    0 Học lại
19 1631060222 Nguyễn Hải Dương             5 Đủ điều kiện
20 1631060249 Nguyễn Quang Đại Dương           30    0 Học lại
21 1631060207 Nguyễn Mạnh Duy 7.5              6.3 Đủ điều kiện
22 1631060349 Hoàng Hà             5 Đủ điều kiện
23 1631060294 Hoàng Sơn Hà           14    0 Học lại
24 1631060386 Nguyễn Thị Hà             5 Đủ điều kiện
25 1631060250 Trịnh Thị Hạnh             8 Đủ điều kiện
26 1631060243 Hoàng Khắc Hiếu             5 Đủ điều kiện
27 1631060212 Mai Văn Hiếu             5 Đủ điều kiện
28 1631060306 Nguyễn Thị Hiệu 5.5              5.8 Đủ điều kiện
29 1631060268 Phạm Thị Thu Hoài 5.5              4.8 Đủ điều kiện
30 1631060242 Đặng Thị Thanh Hồng 5.5              5.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.