Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 18/04/2024, 04:03 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150213041431609
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 5_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631100363
Ngô Thị Anh
7
5.5
8
0
7.1
Đủ điều kiện
2
1631100385
Nguyễn Ngọc ánh
6.5
5.5
7.5
5
6.8
Đủ điều kiện
3
1631100367
Hoàng Thanh Bình
1.5
0
0
70
0.4
Học lại
4
1631100396
Mai Thị Bình
7
5
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
5
1631020102
Trần Văn Chuông
0
0
0
90
0
Học lại
6
1631060177
Lê Đức Đạo
7
6
7.5
5
7
Đủ điều kiện
7
1631060147
Nguyễn Tiến Đạt
7
5.5
7.5
5
6.9
Đủ điều kiện
8
1631060138
Vũ Trung Đức
7
6
7.5
0
7
Đủ điều kiện
9
1631100405
Nguyễn Thị Quỳnh Giang
7.5
5
7.5
0
6.9
Đủ điều kiện
10
1631100501
Đinh Thị Thu Hà
6.5
4.5
7.5
10
6.5
Đủ điều kiện
11
1631100406
Lê Thị Hà
5
4
7.5
0
6
Đủ điều kiện
12
1631100418
Trần Thị Thu Hà
0
0
0
80
0
Học lại
13
1631060115
Mai Thế Hậu
5
3.5
6.5
0
5.4
Đủ điều kiện
14
1631100470
Trần Thị Hậu
6.5
5.5
7.5
5
6.8
Đủ điều kiện
15
1631100369
Nguyễn Văn Hiếu
7.5
5.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
16
1631100477
Đặng Thị Hoa
4
4.5
6.5
0
5.4
Đủ điều kiện
17
1631100371
Phạm Thị Hoạ
5.5
5.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
18
1631100398
Nguyễn Thị Hòa
7
5
8
0
7
Đủ điều kiện
19
1631100407
Đào Thị Hoàn
7.5
5
8
5
7.1
Đủ điều kiện
20
1631100404
Đỗ Thị Hồng
7
5
7.5
5
6.8
Đủ điều kiện
21
1631100414
Lê Thị Hồng
7.5
5.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
22
1631100366
Đỗ Thị Thu Hương
7
6
7.5
0
7
Đủ điều kiện
23
1631100384
Nguyễn Thị Hương
6.5
5.5
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
24
1631100463
Thái Thị Hường
6.5
5.5
7.5
5
6.8
Đủ điều kiện
25
1631100469
Trần Thị Hường
6.5
5.5
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
26
1631060157
Tạ Đức Huy
6.5
5.5
8
0
7
Đủ điều kiện
27
1631100408
Nguyễn Thị Thu Huyền
6.5
5
7.5
5
6.6
Đủ điều kiện
28
1631100423
Trần Thị Huyền
8
5.5
8
5
7.4
Đủ điều kiện
29
1631100439
Doãn Thị Khuyên
5
4.5
8.5
9
6.6
Đủ điều kiện
30
1631190307
Kim Thành Long
7.5
6
8
0
7.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.