Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công tác quốc phòng, an ninh Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150409031011001BU Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 115 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041360545 Lã Qúi Anh               6 Đủ điều kiện
2 1041260283 Nguyễn Thị Lan Anh               7 Đủ điều kiện
3 1041260221 Trần Việt Anh               6 Đủ điều kiện
4 1041260263 Vũ Tuấn Anh               6 Đủ điều kiện
5 1041360544 Nguyễn Thị Ánh               7 Đủ điều kiện
6 1041260251 Nguyễn Thị Ngọc Ánh               7 Đủ điều kiện
7 1041260239 Hoàng Văn Bình               6 Đủ điều kiện
8 1041360461 Trần Xuân Bình               7 Đủ điều kiện
9 1041260238 Vũ Ngọc Cao               7 Đủ điều kiện
10 1041260212 Lê Quốc Chiêu               7 Đủ điều kiện
11 1041260214 Tạ Quang Chung               6 Đủ điều kiện
12 1041260254 Mai Đức Chưởng               7 Đủ điều kiện
13 1041360424 Nguyễn Thị Cúc               7 Đủ điều kiện
14 1041360169 Đoàn Văn Đà             30    0 Học lại
15 1041260230 Hoàng Đắc Dần               6 Đủ điều kiện
16 1041360524 Đinh Tiến Đạt             30    0 Học lại
17 1041060123 Lê Quốc Đạt             30    0 Học lại
18 1041360526 Ngô Thành Đạt             30    0 Học lại
19 1041360575 Sùng A Do             30    0 Học lại
20 1041360460 Bùi Quang Đông               6 Đủ điều kiện
21 1041260201 Trần Văn Đông               6 Đủ điều kiện
22 1041260276 Vũ Văn Đông               6 Đủ điều kiện
23 1041260219 Hoàng Minh Đức               7 Đủ điều kiện
24 1041360525 Nguyễn Minh Đức             30    0 Học lại
25 1041260250 Trần Trung Đức               7 Đủ điều kiện
26 1041360571 Lê Thị Dung               7 Đủ điều kiện
27 1041260240 Nguyễn Thị Dung               7 Đủ điều kiện
28 1041360469 Hà Xuân Dũng             30    0 Học lại
29 1041360548 Lê Văn Dũng               7 Đủ điều kiện
30 1041360326 Nguyễn Trung Dũng             30    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 115 bản ghi.