Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150413031440801 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1-K8_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941360139 Nguyễn Tuấn Anh             7 Đủ điều kiện
2 0941360146 Trần Tuấn Anh 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
3 0841030435 Võ Tuấn Anh 5.5  4.5            12    5 Đủ điều kiện
4 0841360221 Phạm Minh Bắc 6.5            10    6.3 Đủ điều kiện
5 0841040298 Bùi Văn Bình 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
6 0841050229 Đào Văn Cảnh 6.5  4.5            12    5.5 Đủ điều kiện
7 0941360424 Đoàn Minh Chiến             5.5 Đủ điều kiện
8 0841050196 Lê Văn Chung             7 Đủ điều kiện
9 0941050070 Lê Văn Chung 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
10 0841030396 Hồ Chiến Công           12    7 Đủ điều kiện
11 0941360104 Trần Hữu Đại           13    4.5 Đủ điều kiện
12 0941240051 Hà Xuân Đạt             8.5 Đủ điều kiện
13 0941010614 Lê Đức Đạt 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
14 0941030034 Nguyễn Tiến Đạt 7.5              7.3 Đủ điều kiện
15 0841240124 Nguyễn Xuân Điệp 7.5              5.8 Đủ điều kiện
16 0841240269 Trần Văn Đức 7.5            10    6.3 Đủ điều kiện
17 0941360095 Lê Tấn Dũng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
18 0941040393 Nguyễn Đình Duy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
19 0941010129 Nguyễn Tuấn Hải 5.5  5.5            10    5.5 Đủ điều kiện
20 0941360082 Nguyễn Văn Hải 5.5  9.5              7.5 Đủ điều kiện
21 0841040244 Trần Mĩ Hạnh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
22 0841030439 Phan Hiền 6.5  7.5            12    7 Đủ điều kiện
23 0941010114 Nguyễn Văn Hòa 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 0841040426 Trần Thị Hòa             7.5 Đủ điều kiện
25 0941260074 Lê Văn Hợp 4.5              4.3 Đủ điều kiện
26 0941030214 Hà Đức Huân             8 Đủ điều kiện
27 0841030404 Vũ Mạnh Hùng 7.5              5.3 Đủ điều kiện
28 0941360181 Nguyễn Thị Hương 5.5              7.3 Đủ điều kiện
29 0941050347 Trần Thị Hương 5.5              5.3 Đủ điều kiện
30 0941030405 Nguyễn Đăng Khoa             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.