Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu (CT CLC) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15040193130901CLC Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô CLC_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941010001 Nguyễn Đinh Trí Anh             8 Đủ điều kiện
2 0941030165 Trần Đức Cảnh             8 Đủ điều kiện
3 0941030001 Nguyễn Văn Chí             7.5 Đủ điều kiện
4 0941030004 Đỗ Thành Công             8 Đủ điều kiện
5 0941030126 Bùi Thọ Danh             8 Đủ điều kiện
6 0941010624 Phạm Đức Đạt             9 Đủ điều kiện
7 0841010336 Đỗ Quang Độ             7.5 Đủ điều kiện
8 0941010449 Lê Hồng Độ             8.5 Đủ điều kiện
9 0941010074 Nguyễn Anh Đức             8 Đủ điều kiện
10 0941010238 Trương Hữu Đức             8 Đủ điều kiện
11 0941030310 Ngô Văn Dương             7.5 Đủ điều kiện
12 0941030231 Nguyễn Thọ Dương             7.5 Đủ điều kiện
13 0941010548 Nguyễn Văn Dưỡng             7.5 Đủ điều kiện
14 0941030220 Nguyễn Văn Đương             7 Đủ điều kiện
15 0941020187 Đỗ Nho Giang             8 Đủ điều kiện
16 0941030440 Trần Dũng Hoàng             8 Đủ điều kiện
17 0941020086 Nguyễn Đức Huấn             8 Đủ điều kiện
18 0941030241 Nguyễn Duy Hùng             8 Đủ điều kiện
19 0941020095 Nguyễn Quang Hưng             8 Đủ điều kiện
20 0941030044 Ngô Tùng Lâm             7 Đủ điều kiện
21 0941030146 Lê Quang Linh             8.5 Đủ điều kiện
22 0941030145 Đỗ Trọng Nghĩa             8 Đủ điều kiện
23 0941030434 Nguyễn Hồng Quân             8 Đủ điều kiện
24 0941030303 Phạm Văn Sang             8 Đủ điều kiện
25 0941030512 Lê Hoài Sơn             8 Đủ điều kiện
26 0941020217 Trần Văn Sơn             8 Đủ điều kiện
27 0941030452 Lê Duy Tân             8 Đủ điều kiện
28 0941030138 Nguyễn Gia Thành             8 Đủ điều kiện
29 0941030417 Nguyễn Văn Thành             4.5 Học lại
30 0941030493 Mai Văn Thiện             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.