Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình ứng dụng CSDL trên Web Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 1504050358K60701 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K7
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741060183 Đậu Long An           5.8 Đủ điều kiện
2 0741060152 Trần Hoàng Anh           7.5 Đủ điều kiện
3 0741060065 Lê Anh Đức         6.5    6 Đủ điều kiện
4 0741060048 Nguyễn Tiến Đức         6.5    6.3 Đủ điều kiện
5 0741060139 Nguyễn Minh Hoàng         30    0 Học lại
6 0741060043 Phan Tiến Hưởng           6.8 Đủ điều kiện
7 0741060132 Đàm Duy Khánh           7.5 Đủ điều kiện
8 0741060112 Trần Ngọc Quý           7.8 Đủ điều kiện
9 0741060036 Đỗ Văn Sáng         30    0 Học lại
10 0741060125 Hà Trọng Tấn           7.5 Đủ điều kiện
11 0741060070 Nguyễn Đồng Thịnh           8.8 Đủ điều kiện
12 0741060136 Trần Văn Thịnh 8.5  8.5            8.8 Đủ điều kiện
13 0741060129 Nguyễn Tiến Trung 7.5            7.6 Đủ điều kiện
14 0741060046 Đỗ Hữu Trường           6.8 Đủ điều kiện
15 0741060051 Đặng Ngọc Viễn         6.5    6 Đủ điều kiện
16 0741060133 Đặng Văn Xuân           7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.