Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết bị đầu cuối thông tin Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150408031250901 Lớp ưu tiên: TCĐH ĐT 1_K9_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074050043 Nguyễn Xuân Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
2 1074050073 Trần Trung Biên 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
3 1074050029 Đinh Văn Chinh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
4 0946050012 Đoàn Trọng Chinh 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
5 1074050023 Nguyễn Hữu Chúc             7 Đủ điều kiện
6 1074050002 Nguyễn Thành Chung             6.5 Đủ điều kiện
7 1074050013 Nguyễn Văn Công 6.5              6.8 Đủ điều kiện
8 1074050071 Hoàng Ngọc Cương 6.5              5.8 Đủ điều kiện
9 1074050065 Nguyễn Hữu Cường 6.5              7.3 Đủ điều kiện
10 1074050068 Nguyễn Thành Đạt 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
11 1074050050 Kiều Văn Diện 6.5              6.8 Đủ điều kiện
12 0946050004 Đỗ Việt Dũng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
13 0946050011 Nguyễn Trung Dũng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
14 1074050057 Lê Xuân Dương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
15 0946050016 Đỗ Văn Hà             7.5 Đủ điều kiện
16 0946050013 Lê Huy Hải 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
17 1074050009 Nguyễn Đức Hải 7.5              7.8 Đủ điều kiện
18 1074050039 Cấn Minh Hiệp 5.5              5.8 Đủ điều kiện
19 0946050021 Lê Văn Hoá 7.5              7.8 Đủ điều kiện
20 1074050056 Đinh Văn Hoàng 5.5              5.8 Đủ điều kiện
21 1074050066 Phạm Sĩ Hùng             7 Đủ điều kiện
22 1074050047 Bùi Việt Hưng             8 Đủ điều kiện
23 1074050033 Tạ Quang Huy 6.5              6.8 Đủ điều kiện
24 1074050048 Đinh Quang Khải             7 Đủ điều kiện
25 1074050070 Vũ Duy Khánh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
26 1074050062 Nguyễn Sĩ Khoát             7 Đủ điều kiện
27 0946050017 Phạm Quang Kiên             3 Đủ điều kiện
28 1074050077 Đặng Hoài Linh           24    0 Học lại
29 1074050097 Nguyễn Xuân Linh             3 Đủ điều kiện
30 1074050019 Quách Tuấn Linh             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 68 bản ghi.