Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160109031070911 Lớp ưu tiên: ĐH May 4_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941100304 Đinh Thị Vân Anh                 1 Học lại
2 0941100321 Lê Lan Anh                 1 Học lại
3 0941100328 Nguyễn Thị Lan Anh                 8 Đủ điều kiện
4 0941100265 Vũ Minh Anh                 8 Đủ điều kiện
5 0941100310 Nguyễn Thị Hồng ánh                 5 Đủ điều kiện
6 0941100307 Đồng Thị Kim Chi                 5 Đủ điều kiện
7 0941100286 Bùi Thị Thu Cúc                 8 Đủ điều kiện
8 0941100305 Trần Thị Cúc                 9 Đủ điều kiện
9 0941440100 Trịnh Ngọc Cường                 5 Đủ điều kiện
10 0941100531 Lưu Thị Dung                 5 Đủ điều kiện
11 0941070505 Trịnh Thị Duyên                 5 Đủ điều kiện
12 0941100258 Bùi Thị Hà                 9 Đủ điều kiện
13 0941100275 Nguyễn Thị Hải Hà                 5 Đủ điều kiện
14 0941100268 Trần Thị Thu Hà                 5 Đủ điều kiện
15 0941100295 Nguyễn Thị Hằng                 5 Đủ điều kiện
16 0941100257 Phạm Thị Hằng                 4 Học lại
17 0841100259 Đỗ Thị Hạnh                 0 Học lại
18 0941100533 Vũ Thị Hồng Hạnh                 9 Đủ điều kiện
19 0941100336 Lê Thị Hiến                 6 Đủ điều kiện
20 0941100294 Phạm Thị Thanh Hiền                 8 Đủ điều kiện
21 0941100301 Trần Thị Hiền                 8 Đủ điều kiện
22 0941100317 Phạm Minh Hòa                 5 Đủ điều kiện
23 0941100288 Nguyễn Thị Ngọc Hoài                 5 Đủ điều kiện
24 0941100330 Bùi Thị Huế                 5 Đủ điều kiện
25 0941100278 Dương Thị Huế                 5 Đủ điều kiện
26 0941100280 Đào Thị Hưng 10                  10 Đủ điều kiện
27 0941100290 Mạc Thị Lan Hương                 5 Đủ điều kiện
28 0941100335 Nguyễn Thị Hướng                 5 Đủ điều kiện
29 0941100300 Phạm Thị Thúy Hường                 5 Đủ điều kiện
30 0941100312 Trần Thị Huyền 10                  10 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.