Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tự động hoá quá trình sản xuất Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101031591002CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Cơ khí 2_K10_K10
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074010188 Lê Tuấn Anh             7 Đủ điều kiện
2 1074010059 Dương Hữu Cương           30    0 Học lại
3 1074010071 Phan Kim Vĩnh Cương             6 Đủ điều kiện
4 1074010084 Nguyễn Văn Dũng             6.5 Đủ điều kiện
5 1074010173 Nguyễn Mạnh Hà             6 Đủ điều kiện
6 1074010088 Nguyễn Văn Hải             6 Đủ điều kiện
7 1074010133 Phạm Quốc Hải             7.5 Đủ điều kiện
8 1074010080 Nguyễn Văn Hiển             6.5 Đủ điều kiện
9 1074010128 Nguyễn Trung Hiệp             7 Đủ điều kiện
10 1074010102 Bùi Văn Hoàng             6.5 Đủ điều kiện
11 1074010129 Trương Việt Hoàng             6 Đủ điều kiện
12 1074010096 Hoàng Mạnh Hùng             6 Đủ điều kiện
13 1074010081 Ngô Đức Hùng             6.5 Đủ điều kiện
14 1074010083 Đới Sỹ Huy             6 Đủ điều kiện
15 1074010079 Trần Xuân Lợi             6.5 Đủ điều kiện
16 1074010072 Trần Xuân Long             6.5 Đủ điều kiện
17 1074010017 Nguyễn Danh Quyết             6.5 Đủ điều kiện
18 1074010140 Dương Thái San             6.5 Đủ điều kiện
19 1074010135 Nguyễn Văn Thủy           30    0 Học lại
20 1074010187 Chu Văn Toán             6 Đủ điều kiện
21 1034010021 Phạm Văn Tuyên           15    3.5 Học lại
22 1074010109 Đỗ Văn Việt             7.5 Đủ điều kiện
23 1034010022 Nguyễn Quốc Việt             6.5 Đủ điều kiện
24 1074010104 Cấn Thanh Xuân             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.