Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 08:42 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160103031880801
Lớp ưu tiên:
ÐH Hoá 1-K8_K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
41
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841120024
Nguyễn Thị Kim Anh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
2
0841120243
Phạm Thị Bẩy
8
8.5
3
8.3
Đủ điều kiện
3
1074140043
Nguyễn Thanh Bình
0
0
9
0
Học lại
4
0841120042
Bùi Quang Cường
0
8.5
9
4.3
Đủ điều kiện
5
0841120312
Chu Văn Dũng
6
8
3
7
Đủ điều kiện
6
0841120001
Triệu Thị Hương Giang
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
7
0841120178
Phạm Thị Hà
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
8
1074140068
Phạm Tuấn Hà
7.5
8.5
6
8
Đủ điều kiện
9
0841120260
Vũ Thu Hà
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
10
0841120110
Lê Công Tuấn Hiệp
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
11
1074140067
Phạm Thị Hoa
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
12
0841120089
Dương Thị Hoài
6
8.5
3
7.3
Đủ điều kiện
13
0841120105
Nghiêm Thị Hoài
6
8.5
3
7.3
Đủ điều kiện
14
0841120026
Lê Văn Kha
5
8
3
6.5
Đủ điều kiện
15
0841120109
Phạm Trung Khuôn
6
8
0
7
Đủ điều kiện
16
0841120135
Nguyễn Đức Lam
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
17
0841120292
Phạm Thị Lành
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
18
0841120205
Phạm Thị Lê
9
8.5
6
8.8
Đủ điều kiện
19
0841120284
Lê Thị Liên
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
20
0841120265
Lương Thị Liên
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
21
0841120039
Hoàng Thị Thùy Linh
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
22
0841120065
Ngô Thị Lý
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
23
0841120298
Trần Thị Na
8.5
8.5
3
8.5
Đủ điều kiện
24
0441120031
Nguyễn Văn Nghĩa
8
8.5
3
8.3
Đủ điều kiện
25
0841120158
Hoàng Thị Bích Ngọc
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
26
0841120182
Đỗ Thị Thanh Nhàn
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
27
0841120068
Nguyễn Thế Nhiệm
8
8
0
8
Đủ điều kiện
28
0841120139
Nguyễn Thị Nhung
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
29
0841120152
Nguyễn Thị Thùy Nhung
6.5
8
3
7.3
Đủ điều kiện
30
0841120062
Lê Quang Phong
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
41
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.