Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031381001 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041090421 MUA Ahxai           7 Đủ điều kiện
2 1041090018 Chu Thị Mai Anh 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
3 1041090059 Đào Thị Ngọc Anh           8.7 Đủ điều kiện
4 1041090008 Nguyễn Hồng Anh 10            9.3 Đủ điều kiện
5 1041090040 Trương Hoàng Anh 7.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
6 1041090071 Vũ Thị Ngọc Anh 8.5  10            8.5 Đủ điều kiện
7 1041090038 Kiều Vân Ánh 9.5  9.5            9.3 Đủ điều kiện
8 1041090415 NGUETVONGPHAN Chaila 6.5            7.2 Đủ điều kiện
9 1041090416 DUANGDALA Champa 7.5            7.5 Đủ điều kiện
10 1041090035 Chu Thị Chi 8.5            8.5 Đủ điều kiện
11 1041090009 Nguyễn Tiến Đạt 8.5  7.5            8 Đủ điều kiện
12 1041090417 JEYACHIYA Duangchai 6.5            6.5 Đủ điều kiện
13 1041090243 Trần Hữu Đức 5.5  6.5            4 Đủ điều kiện
14 1041090064 Phạm Thị Dung 8.5            8.8 Đủ điều kiện
15 1041090066 Nguyễn Văn Dương           7.7 Đủ điều kiện
16 1041090027 Dương Văn Duy 7.5            8.5 Đủ điều kiện
17 1041090034 Bùi Thị Thu Giang 8.5  10  9.5            9.3 Đủ điều kiện
18 1041090030 Đào Hương Giang 8.5            8.5 Đủ điều kiện
19 1041090418 SHERMUE Golo 7.5  6.5  8.5            7.5 Đủ điều kiện
20 1041090019 Đỗ Đức Hà 8.5            8.5 Đủ điều kiện
21 1041090012 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
22 1041090037 Trần Thị Thu Hà 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
23 1041090041 Trần Nhật Hạ 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
24 1041090013 Dương Bá Hai 5.5            7.5 Đủ điều kiện
25 1041090016 Bùi Thị Hằng         30    0 Học lại
26 1041090050 Đoàn Thị Hằng 10            9 Đủ điều kiện
27 1041090010 Ngô Thị Thu Hằng 7.5  9.5            8.7 Đủ điều kiện
28 1041090057 Phạm Thị Hằng         30    0 Học lại
29 1041090006 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10  8.5            9.2 Đủ điều kiện
30 1041090070 Lê Thị Hậu 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.