Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 02:29 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản trị học
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031381001
Lớp ưu tiên:
ÐH QTKD 1_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041090421
MUA Ahxai
8
6
7
6
7
Đủ điều kiện
2
1041090018
Chu Thị Mai Anh
8.5
9
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
3
1041090059
Đào Thị Ngọc Anh
9
8
9
0
8.7
Đủ điều kiện
4
1041090008
Nguyễn Hồng Anh
9
10
9
0
9.3
Đủ điều kiện
5
1041090040
Trương Hoàng Anh
9
7.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
6
1041090071
Vũ Thị Ngọc Anh
8.5
10
7
0
8.5
Đủ điều kiện
7
1041090038
Kiều Vân Ánh
9
9.5
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
8
1041090415
NGUETVONGPHAN Chaila
7
8
6.5
0
7.2
Đủ điều kiện
9
1041090416
DUANGDALA Champa
7.5
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
10
1041090035
Chu Thị Chi
8.5
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
11
1041090009
Nguyễn Tiến Đạt
8
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
12
1041090417
JEYACHIYA Duangchai
6.5
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
13
1041090243
Trần Hữu Đức
5.5
0
6.5
9
4
Đủ điều kiện
14
1041090064
Phạm Thị Dung
9
8.5
9
3
8.8
Đủ điều kiện
15
1041090066
Nguyễn Văn Dương
9
6
8
9
7.7
Đủ điều kiện
16
1041090027
Dương Văn Duy
9
9
7.5
0
8.5
Đủ điều kiện
17
1041090034
Bùi Thị Thu Giang
8.5
10
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
18
1041090030
Đào Hương Giang
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
19
1041090418
SHERMUE Golo
7.5
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
20
1041090019
Đỗ Đức Hà
8.5
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
21
1041090012
Nguyễn Thị Thu Hà
8
8.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
22
1041090037
Trần Thị Thu Hà
8
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
23
1041090041
Trần Nhật Hạ
8.5
8.5
9
0
8.7
Đủ điều kiện
24
1041090013
Dương Bá Hai
9
5.5
8
0
7.5
Đủ điều kiện
25
1041090016
Bùi Thị Hằng
0
0
0
30
0
Học lại
26
1041090050
Đoàn Thị Hằng
9
10
8
0
9
Đủ điều kiện
27
1041090010
Ngô Thị Thu Hằng
7.5
9.5
9
0
8.7
Đủ điều kiện
28
1041090057
Phạm Thị Hằng
0
0
0
30
0
Học lại
29
1041090006
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
9
10
8.5
0
9.2
Đủ điều kiện
30
1041090070
Lê Thị Hậu
9
8.5
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.