Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 28/03/2024, 23:24 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản trị học
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031381010
Lớp ưu tiên:
ĐH Quản trị văn phòng 2_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
84
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041690077
Đỗ Thị Hương Anh
7.5
7.5
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
2
1041690124
Đỗ Thị Quỳnh Anh
0
0
0
30
0
Học lại
3
1041690104
Nguyễn Lê Hoài Anh
7.5
8
8
0
7.8
Đủ điều kiện
4
1041690115
Nguyễn Thị Lan Anh
7
7.5
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
5
1041690131
Nguyễn Thị Lan Anh
6
8.5
7
3
7.2
Đủ điều kiện
6
1041690100
Nguyễn Vân Anh
4
7.5
8.5
0
6.7
Đủ điều kiện
7
1041690066
Nguyễn Thị Bắc
6
6
0
6
4
Học lại
8
1041690161
Hoàng Thị Kim Cúc
4.5
8
8.5
0
7
Đủ điều kiện
9
1041690076
Dương Gia Điền
6
8
8
6
7.3
Đủ điều kiện
10
1041690074
Nguyễn Thanh Điệp
2
6.5
8
3
5.5
Đủ điều kiện
11
1041690166
Bùi Minh Đức
0
0
0
30
0
Học lại
12
1041690109
Nguyễn Quang Đức
4.5
7.5
9
9
7
Đủ điều kiện
13
1041690068
Nguyễn Thanh Duyên
6
6.5
0
6
4.2
Học lại
14
1041690118
Nguyễn Thị Duyên
5.5
5.5
7.5
3
6.2
Đủ điều kiện
15
1041690120
Bùi Hoàng Giang
6
8
7.5
3
7.2
Đủ điều kiện
16
1041690071
Trịnh Hương Giang
7
7.5
8.5
0
7.7
Đủ điều kiện
17
1041690119
Lã Thị Hà
7
7
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
18
1041690067
Vũ Thị Hà
5.5
5.5
7.5
6
6.2
Đủ điều kiện
19
1041690103
Hà Minh Hằng
6
6.5
8
6
6.8
Đủ điều kiện
20
1041690085
Nguyễn Thị Thu Hằng
7
7.5
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
21
1041690146
Nguyễn Thị Thu Hằng
5.5
7.5
8
6
7
Đủ điều kiện
22
1041690090
Lê Thị Hiền
7
7.5
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
23
1041690081
Hà Thị Khánh Hòa
6.5
7.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
24
1041690084
Hoàng Thị Hòa
0
3
0
9
1
Học lại
25
1041690140
Lê Thị Hoan
0
0
0
30
0
Học lại
26
1041690110
Nguyễn Thị Hoàn
0
0
0
30
0
Học lại
27
1041690082
Nguyễn Thị Hồng
0
0
0
30
0
Học lại
28
1041690121
Nguyễn Thị Hồng
6.5
7.5
8
3
7.3
Đủ điều kiện
29
1041690075
Nguyễn Thị Huế
7.5
8.5
8.5
3
8.2
Đủ điều kiện
30
1041690097
Nguyễn Thị Huệ
5.5
6.5
8
0
6.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
84
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.