Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031381010 Lớp ưu tiên: ĐH Quản trị văn phòng 2_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041690077 Đỗ Thị Hương Anh 7.5  7.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
2 1041690124 Đỗ Thị Quỳnh Anh         30    0 Học lại
3 1041690104 Nguyễn Lê Hoài Anh 7.5            7.8 Đủ điều kiện
4 1041690115 Nguyễn Thị Lan Anh 7.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
5 1041690131 Nguyễn Thị Lan Anh 8.5            7.2 Đủ điều kiện
6 1041690100 Nguyễn Vân Anh 7.5  8.5            6.7 Đủ điều kiện
7 1041690066 Nguyễn Thị Bắc           4 Học lại
8 1041690161 Hoàng Thị Kim Cúc 4.5  8.5            7 Đủ điều kiện
9 1041690076 Dương Gia Điền           7.3 Đủ điều kiện
10 1041690074 Nguyễn Thanh Điệp 6.5            5.5 Đủ điều kiện
11 1041690166 Bùi Minh Đức         30    0 Học lại
12 1041690109 Nguyễn Quang Đức 4.5  7.5            7 Đủ điều kiện
13 1041690068 Nguyễn Thanh Duyên 6.5            4.2 Học lại
14 1041690118 Nguyễn Thị Duyên 5.5  5.5  7.5            6.2 Đủ điều kiện
15 1041690120 Bùi Hoàng Giang 7.5            7.2 Đủ điều kiện
16 1041690071 Trịnh Hương Giang 7.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
17 1041690119 Lã Thị Hà 8.5            7.5 Đủ điều kiện
18 1041690067 Vũ Thị Hà 5.5  5.5  7.5            6.2 Đủ điều kiện
19 1041690103 Hà Minh Hằng 6.5            6.8 Đủ điều kiện
20 1041690085 Nguyễn Thị Thu Hằng 7.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
21 1041690146 Nguyễn Thị Thu Hằng 5.5  7.5            7 Đủ điều kiện
22 1041690090 Lê Thị Hiền 7.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
23 1041690081 Hà Thị Khánh Hòa 6.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
24 1041690084 Hoàng Thị Hòa           1 Học lại
25 1041690140 Lê Thị Hoan         30    0 Học lại
26 1041690110 Nguyễn Thị Hoàn         30    0 Học lại
27 1041690082 Nguyễn Thị Hồng         30    0 Học lại
28 1041690121 Nguyễn Thị Hồng 6.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
29 1041690075 Nguyễn Thị Huế 7.5  8.5  8.5            8.2 Đủ điều kiện
30 1041690097 Nguyễn Thị Huệ 5.5  6.5            6.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.