Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031421050 Lớp ưu tiên: ÐH Điện 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041040232 Đinh Thị Hoàng Anh         8.5  25    7.8 Đủ điều kiện
2 1041040652 Trần Thế Anh 6.5          12    6.9 Đủ điều kiện
3 0941010035 Vũ Văn Bắc         21    6.3 Đủ điều kiện
4 1041040666 Nguyễn Chí Bình         7.5  14    7 Đủ điều kiện
5 1041040678 Lê Văn Chiến         15    6.8 Đủ điều kiện
6 1041040638 Phạm Văn Chiến         18    6.8 Đủ điều kiện
7 1041040655 Đỗ Mạnh Cường 7.5          8.5  18    7.1 Đủ điều kiện
8 1041040653 Nguyễn Mạnh Cường           8 Đủ điều kiện
9 1041040701 Nguyễn Văn Cường 5.5          24    6.6 Đủ điều kiện
10 1041040721 Nguyễn Văn Cường 8.5  8.5            8.8 Đủ điều kiện
11 1041040667 Vũ Văn Đại         12    7 Đủ điều kiện
12 1041040218 Nguyễn Anh Đào 8.5          18    7.4 Đủ điều kiện
13 1041040707 Dương Văn Đạt         7.5  24    7.5 Đủ điều kiện
14 1041040127 Lê Đình Đạt 7.5  5.5            6.8 Đủ điều kiện
15 1041040175 Nguyễn Công Đạt 7.5            6.6 Đủ điều kiện
16 1041040668 Nguyễn Ngọc Đạt         7.5  19    6.5 Đủ điều kiện
17 1041040231 Nguyễn Văn Đạt         22    7.3 Đủ điều kiện
18 1041040693 Trần Huy Định 5.5          21    5.4 Đủ điều kiện
19 1041030380 Vũ Văn Định           6.5 Đủ điều kiện
20 1041040648 Trần Nghĩa Đức 6.5          24    6.1 Đủ điều kiện
21 1041040634 Đặng Xuân Dũng 2.5          25    5.4 Đủ điều kiện
22 1041110057 Chu Thị Mỹ Hạnh 8.5  7.5          8.5  18    8.3 Đủ điều kiện
23 1041110069 Phạm Thị Hậu 7.5          8.5  12    7.9 Đủ điều kiện
24 1041040139 Nguyễn Thị Hiền 8.5          21    7.6 Đủ điều kiện
25 1041040571 Hoàng Trung Hiếu 6.5          18    7.1 Đủ điều kiện
26 1041030183 Nguyễn Văn Hiếu 5.5          6.5    5.6 Đủ điều kiện
27 1041040298 Phùng Lê Trung Hiếu 8.5          9.5  11    9.1 Đủ điều kiện
28 1041030145 Đỗ Văn Hoàng 6.5          17    6.9 Đủ điều kiện
29 1041040661 Hoàng Văn Huy 6.5          7.5  15    6.9 Đủ điều kiện
30 1041040169 Dương Tuấn Linh 8.5          7.5  25    7.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.