Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 14:33 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160113031421050
Lớp ưu tiên:
ÐH Điện 1_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041040232
Đinh Thị Hoàng Anh
7
7
8.5
25
7.8
Đủ điều kiện
2
1041040652
Trần Thế Anh
6.5
5
8
12
6.9
Đủ điều kiện
3
0941010035
Vũ Văn Bắc
8
3
7
21
6.3
Đủ điều kiện
4
1041040666
Nguyễn Chí Bình
8
5
7.5
14
7
Đủ điều kiện
5
1041040678
Lê Văn Chiến
6
5
8
15
6.8
Đủ điều kiện
6
1041040638
Phạm Văn Chiến
7
4
8
18
6.8
Đủ điều kiện
7
1041040655
Đỗ Mạnh Cường
7.5
4
8.5
18
7.1
Đủ điều kiện
8
1041040653
Nguyễn Mạnh Cường
7
7
9
9
8
Đủ điều kiện
9
1041040701
Nguyễn Văn Cường
5.5
5
8
24
6.6
Đủ điều kiện
10
1041040721
Nguyễn Văn Cường
8.5
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
11
1041040667
Vũ Văn Đại
8
6
7
12
7
Đủ điều kiện
12
1041040218
Nguyễn Anh Đào
7
8.5
7
18
7.4
Đủ điều kiện
13
1041040707
Dương Văn Đạt
8
7
7.5
24
7.5
Đủ điều kiện
14
1041040127
Lê Đình Đạt
7.5
5.5
7
9
6.8
Đủ điều kiện
15
1041040175
Nguyễn Công Đạt
7.5
5
7
0
6.6
Đủ điều kiện
16
1041040668
Nguyễn Ngọc Đạt
6
5
7.5
19
6.5
Đủ điều kiện
17
1041040231
Nguyễn Văn Đạt
8
7
7
22
7.3
Đủ điều kiện
18
1041040693
Trần Huy Định
5.5
4
6
21
5.4
Đủ điều kiện
19
1041030380
Vũ Văn Định
8
4
7
0
6.5
Đủ điều kiện
20
1041040648
Trần Nghĩa Đức
6.5
4
7
24
6.1
Đủ điều kiện
21
1041040634
Đặng Xuân Dũng
7
2.5
6
25
5.4
Đủ điều kiện
22
1041110057
Chu Thị Mỹ Hạnh
8.5
7.5
8.5
18
8.3
Đủ điều kiện
23
1041110069
Phạm Thị Hậu
7.5
7
8.5
12
7.9
Đủ điều kiện
24
1041040139
Nguyễn Thị Hiền
8.5
6
8
21
7.6
Đủ điều kiện
25
1041040571
Hoàng Trung Hiếu
8
6.5
7
18
7.1
Đủ điều kiện
26
1041030183
Nguyễn Văn Hiếu
5.5
4
6.5
7
5.6
Đủ điều kiện
27
1041040298
Phùng Lê Trung Hiếu
8.5
9
9.5
11
9.1
Đủ điều kiện
28
1041030145
Đỗ Văn Hoàng
6.5
7
7
17
6.9
Đủ điều kiện
29
1041040661
Hoàng Văn Huy
6
6.5
7.5
15
6.9
Đủ điều kiện
30
1041040169
Dương Tuấn Linh
8.5
7
7.5
25
7.6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.