Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160110031111004 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 4_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 67 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041070324 Ngô Thị Anh 10              9.5 Đủ điều kiện
2 1041070334 Nguyễn Thị Hồng Anh           45    0 Học lại
3 1041070320 Đỗ Thị Ánh 10              8.5 Đủ điều kiện
4 1041070327 Trần Thị Ngọc Ánh             5.5 Đủ điều kiện
5 1041070349 Nguyễn Thị Chà 10              9.5 Đủ điều kiện
6 1041070322 Đào Thị Chinh             7 Đủ điều kiện
7 1041070335 Nguyễn Đức Chương 10              8.5 Đủ điều kiện
8 1041070312 Đỗ Thị Thu Dự 10              9.5 Đủ điều kiện
9 1041070294 Lê Thị Dung             8.5 Đủ điều kiện
10 1041070353 Lê Thùy Dung             5.5 Đủ điều kiện
11 1041070341 Nguyễn Thị Dương 10              9 Đủ điều kiện
12 1041070305 Bùi Thị Hồng Duyên 10              9.5 Đủ điều kiện
13 1041070365 Đàm Thị Mỹ Duyên 10              9.5 Đủ điều kiện
14 1041070298 Lâm Thị Duyên 10              6.5 Đủ điều kiện
15 1041070318 Nguyễn Thu Duyên             7 Đủ điều kiện
16 1041070371 Nguyễn Thị Hồng Hạnh             5 Đủ điều kiện
17 1041070342 Phạm Thị Hảo 10              9 Đủ điều kiện
18 1041070319 Dương Thị Hiền 10              9.5 Đủ điều kiện
19 1041070304 Nguyễn Thị Thu Hiền 10              9.5 Đủ điều kiện
20 1041070339 Nguyễn Thị Thu Hiền             7.5 Đủ điều kiện
21 1041070303 Phạm Thị Hiền             7.5 Đủ điều kiện
22 1041070348 Nguyễn Thị Thu Hoài 10              8 Đủ điều kiện
23 1041070379 Kiều Hoàng Thị             6.5 Đủ điều kiện
24 1041070364 Nguyễn Thị Hồng             7 Đủ điều kiện
25 1041070314 Phan Thị Hồng             6.5 Đủ điều kiện
26 1041070296 Nguyễn Thị Huệ           45    0 Học lại
27 1041070372 Nguyễn Thị Hoàng Huệ 10              7.5 Đủ điều kiện
28 1041070346 Phạm Quốc Hưng             5 Đủ điều kiện
29 1041070358 Vũ Thị Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
30 1041070362 Cao Thị Hường             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 67 bản ghi.