Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 10:53 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Vấn đáp
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160102031191001CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH ÔTÔ 1_K10_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
86
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0946030004
Phạm Chính
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
2
1074030021
Lê Hữu Chung
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
3
1074030041
Tạ Minh Công
9
8
8
8.5
Đủ điều kiện
4
0934030004
Cao Thế Cường
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
5
0934030006
Đỗ Mạnh Cường
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
6
1074030005
Nguyễn Văn Cường
9
9
0
9
Đủ điều kiện
7
1074030050
Hoàng Anh Đại
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
8
1074030072
Tống Đăng Đại
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
9
0946030003
Đoàn Văn Đảng
9
9
8
9
Đủ điều kiện
10
1074030032
Nguyễn Văn Điển
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
11
1074030033
Phùng Thế Điệp
9
9
8
9
Đủ điều kiện
12
1074030067
Trần Văn Điệp
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
13
1074030038
Trần Ngọc Đô
7
8
4
7.5
Đủ điều kiện
14
1034030058
Phạm Quân Đoàn
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
15
1074030056
Đỗ Xuân Dục
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
16
1074030023
Lê Huỳnh Đức
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
17
1074030031
Nguyễn Trung Đức
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
18
1074030034
Trần Đại Dương
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
19
1074030090
Hoàng Bá Mạnh Duy
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
20
1074030064
Nguyễn Trung Hà
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
21
1074030001
Trần Văn Hà
9
9
4
9
Đủ điều kiện
22
1074030059
Trần Khắc Hai
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
23
1074030011
Nguyễn Tuấn Hiệp
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
24
0946030002
Lê Văn Hiếu
8
7
8
7.5
Đủ điều kiện
25
1074030053
Bùi Mạnh Hùng
8
7
8
7.5
Đủ điều kiện
26
1074030024
Phùng Mạnh Hùng
9
8
8
8.5
Đủ điều kiện
27
1074030040
Đỗ Văn Hưng
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
28
1074030088
Đỗ Xuân Hưng
9
9
0
9
Đủ điều kiện
29
1074030004
Nguyễn Quốc Hưởng
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
30
1074030054
Bùi Trung Kiên
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
86
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.