Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tài chính công Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 16011103850905CLC Lớp ưu tiên: ĐH Kế toán CLC 1_K9
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941070660 Hoàng Thị Ngọc Anh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
2 0941070584 Nguyễn Thuỳ Dung 7.5              8.3 Đủ điều kiện
3 0941070190 Nguyễn Thị Thu Giang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
4 0941070722 Hà Minh Hằng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 0941070015 Nguyễn Thị Thu Hiền             8.5 Đủ điều kiện
6 0941070039 Nguyễn Thị Thu Hiền 7.5              8.3 Đủ điều kiện
7 0941070835 Ngô Thị Thùy Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
8 0941070462 Nguyễn Thị Lĩnh             7 Đủ điều kiện
9 0941070746 Quách Ngọc Miên 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
10 0941070432 Trần Thị Ngọc 8.5              8.3 Đủ điều kiện
11 0941070076 Bùi Thúy Nhung 8.5              8.3 Đủ điều kiện
12 0941070772 Lê Thị Nhung 8.5              8.8 Đủ điều kiện
13 0941070008 Nguyễn Thị Phượng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
14 0941070184 Lê Thị Quỳnh 7.5              8.3 Đủ điều kiện
15 0941070850 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.5              7.8 Đủ điều kiện
16 0941070338 Thái Thị Trang             8.5 Đủ điều kiện
17 0941070092 Phạm Thị Hồng Tươi 8.5              8.3 Đủ điều kiện
18 0941070307 Nguyễn Thị ánh Tuyết 8.5              8.8 Đủ điều kiện
19 0941070114 Lê Thị Vân 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
20 0941070527 Nguyễn Thị Vân             8 Đủ điều kiện
21 0941070856 Nguyễn Thị Vỹ             9 Đủ điều kiện
22 0941070424 Nguyễn Thị Hồng Yến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.