Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160116031641003CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH QTKD 1_K10_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074090094 Đào Tùng Anh 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
2 1074090008 Lê Công Việt Anh 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
3 1074090048 Ngô Thị Kim Anh           9 Đủ điều kiện
4 1074090009 Đinh Thị Ngọc Ánh           8.3 Đủ điều kiện
5 1074090057 Nguyễn Đức Bá 8.5            8.5 Đủ điều kiện
6 1074090024 Hoàng Văn Chiến 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
7 1074090043 Trịnh Văn Chung 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
8 1074090039 Lê Thị Cúc 7.5            8.2 Đủ điều kiện
9 1074090045 Kiều Mạnh Đăng 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
10 1074090089 Phạm Thị Đào 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
11 1074090054 Nguyễn Hữu Giang 9.5  9.5            9.3 Đủ điều kiện
12 1074090022 Nguyễn Hoàng Hải 7.5  7.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
13 1074090011 Lê Thị Thu Hằng 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
14 1074090070 Phạm Thị Thúy Hằng 8.5  8.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
15 1074090028 Lại Xuân Hào           8.3 Đủ điều kiện
16 1074090035 Bùi Thu Hiền 7.5            8.2 Đủ điều kiện
17 1074090029 Lương Thị Thanh Hiền 7.5            8.2 Đủ điều kiện
18 1074090031 Nguyễn Ngọc Hiền           9 Đủ điều kiện
19 1074090016 Lê Trung Hiếu 7.5            8.2 Đủ điều kiện
20 1074090037 Nguyễn Thị Thanh Hoa           8.3 Đủ điều kiện
21 1074090007 Lê Văn Hoàn 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
22 1074090088 Nguyễn Thị Hồng 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
23 1074090040 Hoàng Thị Minh Huế 7.5            8.2 Đủ điều kiện
24 1074090071 Nguyễn Thị Huế           8.3 Đủ điều kiện
25 1074090095 Nguyễn Mạnh Hùng 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
26 1074090018 Nguyễn Thị Hương           9 Đủ điều kiện
27 1074090020 Đào Quang Huy 7.5            8.2 Đủ điều kiện
28 1074090019 Dương Thị Bích Huyền 7.5            8.2 Đủ điều kiện
29 1074090072 Nguyễn Thị Thu Huyền 8.5            8.8 Đủ điều kiện
30 1074090025 Phạm Thị Huyền 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.