Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 28/03/2024, 23:50 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160116031641003CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH QTKD 1_K10_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1074090094
Đào Tùng Anh
8.5
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
2
1074090008
Lê Công Việt Anh
8
8.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
3
1074090048
Ngô Thị Kim Anh
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
4
1074090009
Đinh Thị Ngọc Ánh
8
8
9
0
8.3
Đủ điều kiện
5
1074090057
Nguyễn Đức Bá
8
8.5
9
2
8.5
Đủ điều kiện
6
1074090024
Hoàng Văn Chiến
8.5
8.5
9
1
8.7
Đủ điều kiện
7
1074090043
Trịnh Văn Chung
8
7.5
8.5
2
8
Đủ điều kiện
8
1074090039
Lê Thị Cúc
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
9
1074090045
Kiều Mạnh Đăng
8.5
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
10
1074090089
Phạm Thị Đào
8.5
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
11
1074090054
Nguyễn Hữu Giang
9.5
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
12
1074090022
Nguyễn Hoàng Hải
7.5
7.5
8.5
4
7.8
Đủ điều kiện
13
1074090011
Lê Thị Thu Hằng
8.5
8.5
9
0
8.7
Đủ điều kiện
14
1074090070
Phạm Thị Thúy Hằng
8.5
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
15
1074090028
Lại Xuân Hào
8
8
9
1
8.3
Đủ điều kiện
16
1074090035
Bùi Thu Hiền
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
17
1074090029
Lương Thị Thanh Hiền
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
18
1074090031
Nguyễn Ngọc Hiền
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
19
1074090016
Lê Trung Hiếu
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
20
1074090037
Nguyễn Thị Thanh Hoa
8
8
9
1
8.3
Đủ điều kiện
21
1074090007
Lê Văn Hoàn
9
8.5
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
22
1074090088
Nguyễn Thị Hồng
8
8.5
8.5
1
8.3
Đủ điều kiện
23
1074090040
Hoàng Thị Minh Huế
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
24
1074090071
Nguyễn Thị Huế
8
8
9
1
8.3
Đủ điều kiện
25
1074090095
Nguyễn Mạnh Hùng
9
8.5
8.5
0
8.7
Đủ điều kiện
26
1074090018
Nguyễn Thị Hương
9
9
9
1
9
Đủ điều kiện
27
1074090020
Đào Quang Huy
8
7.5
9
2
8.2
Đủ điều kiện
28
1074090019
Dương Thị Bích Huyền
8
7.5
9
1
8.2
Đủ điều kiện
29
1074090072
Nguyễn Thị Thu Huyền
8.5
9
9
1
8.8
Đủ điều kiện
30
1074090025
Phạm Thị Huyền
8.5
8.5
9
1
8.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.