Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160110031111003 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 3_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041070270 Đinh Thị Kiếm Anh 10              8.5 Đủ điều kiện
2 1041070243 Nguyễn Thị Vân Anh             7 Đủ điều kiện
3 1041070199 Trần Thị Minh Anh             9 Đủ điều kiện
4 1041070278 Nguyễn Thị Ngọc Ánh             8 Đủ điều kiện
5 1041070183 Phạm Thị Ngọc Bích 10              7 Đủ điều kiện
6 1041070182 Phan Thanh Bình             9 Đủ điều kiện
7 1041070283 Nguyễn Văn Đà             5.5 Đủ điều kiện
8 1041070274 Đặng Thị Thuỷ Dung             7 Đủ điều kiện
9 1041070201 Đoàn Thị Hà             6 Đủ điều kiện
10 1041070279 Nguyễn Thị Hà             4 Đủ điều kiện
11 1041070181 Nguyễn Thị Hải 10              9.5 Đủ điều kiện
12 1041070281 Phạm Thị Thanh Hằng             7.5 Đủ điều kiện
13 1041070273 Nguyễn Thị Hiên 10              8.5 Đủ điều kiện
14 1041070184 Bùi Thị Hiền             6 Đủ điều kiện
15 1041070261 Nguyễn Thị Hiền             9 Đủ điều kiện
16 1041070249 Nguyễn Thị Thu Hiền           12    3 Đủ điều kiện
17 1041070194 Đỗ Thị Hòa 10              8.5 Đủ điều kiện
18 1041070196 Nguyễn Thị Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
19 1041070213 Vương Thị Huyền 10              9.5 Đủ điều kiện
20 1041070219 Khương Thị Tài Linh             6 Đủ điều kiện
21 1041070188 Lê Thị Thuỳ Linh             7 Đủ điều kiện
22 1041070223 Nguyễn Thị Hải Lý 10              9 Đủ điều kiện
23 1041070248 Đinh Thị Ngân 10              8.5 Đủ điều kiện
24 1041070246 Trần Thị Tuyết Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
25 1041070289 Vũ Thị Phương             6.5 Đủ điều kiện
26 1041070253 Phạm Thị Phượng             5 Đủ điều kiện
27 1041070284 Lê Xuân Sơn             5.5 Đủ điều kiện
28 1041070268 Vũ Thị Minh Tâm             5 Đủ điều kiện
29 1041070269 Bạch Thị Thắm             8.5 Đủ điều kiện
30 1041070187 Nguyễn Thị Thảo           45    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.