Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Chi phí và giá thành Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160104031090802 Lớp ưu tiên: ĐH May 2-K8_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841100155 Bùi Thị ánh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
2 0841100100 Nguyễn Thị Chung             8 Đủ điều kiện
3 0841100084 Nguyễn Thị Kim Cương 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
4 0841100163 Hoàng Thị Đan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
5 0841100144 Đinh Thị Duyến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
6 0841100134 Nguyễn Thị Giang             8 Đủ điều kiện
7 0841100139 Đào Thị Hà 7.5              6.8 Đủ điều kiện
8 0841100126 Nguyễn Thị Hà 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
9 0841100101 Nguyễn Thị Hằng 7.5              8.3 Đủ điều kiện
10 0841100136 Phùng Thị Hằng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
11 0841100110 Nguyễn Thị Hạnh 5.5              7.3 Đủ điều kiện
12 0841100096 Phạm Thị Hạnh 7.5              8.3 Đủ điều kiện
13 0841100120 Phùng Thị Hạnh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
14 0841100127 Nguyễn Phương Hoa 6.5              6.8 Đủ điều kiện
15 0841100140 Trịnh Mai Hoa 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
16 0841100146 Nguyễn Thị Hoè 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
17 0841100131 Phạm Thị Hợi 6.5              5.8 Đủ điều kiện
18 0841100108 Nguyễn Thị Huế 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
19 0841100153 Nguyễn Thị Huệ 7.5              6.8 Đủ điều kiện
20 0841100085 Đoàn Thị Hương 8.5              7.8 Đủ điều kiện
21 0741100219 Đồng Thị Mai Hương 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
22 0841100105 Nguyễn Thị Hương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
23 0841100114 Nguyễn Thị Thuý Hường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 0741100189 Vũ Trung Kiên             6.5 Đủ điều kiện
25 0741100240 Bùi Thị Hoa Lan             8 Đủ điều kiện
26 0841100156 Nguyễn Thị Lan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
27 0841100112 Vũ Thị Lan 7.5              8.3 Đủ điều kiện
28 0841100129 Lê Thị Liên 6.5              7.8 Đủ điều kiện
29 0841100090 Nguyễn Thị Linh 5.5              6.3 Đủ điều kiện
30 0841100113 Đặng Thị Mai 7.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 72 bản ghi.