Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 00:36 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Chi phí và giá thành
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160104031090802
Lớp ưu tiên:
ĐH May 2-K8_K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
72
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841100155
Bùi Thị ánh
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
2
0841100100
Nguyễn Thị Chung
7
9
0
8
Đủ điều kiện
3
0841100084
Nguyễn Thị Kim Cương
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
4
0841100163
Hoàng Thị Đan
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
5
0841100144
Đinh Thị Duyến
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
6
0841100134
Nguyễn Thị Giang
7
9
0
8
Đủ điều kiện
7
0841100139
Đào Thị Hà
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
8
0841100126
Nguyễn Thị Hà
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
9
0841100101
Nguyễn Thị Hằng
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
10
0841100136
Phùng Thị Hằng
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
11
0841100110
Nguyễn Thị Hạnh
5.5
9
0
7.3
Đủ điều kiện
12
0841100096
Phạm Thị Hạnh
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
13
0841100120
Phùng Thị Hạnh
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
14
0841100127
Nguyễn Phương Hoa
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
15
0841100140
Trịnh Mai Hoa
7.5
6.5
4
7
Đủ điều kiện
16
0841100146
Nguyễn Thị Hoè
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
17
0841100131
Phạm Thị Hợi
5
6.5
0
5.8
Đủ điều kiện
18
0841100108
Nguyễn Thị Huế
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
19
0841100153
Nguyễn Thị Huệ
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
20
0841100085
Đoàn Thị Hương
7
8.5
2
7.8
Đủ điều kiện
21
0741100219
Đồng Thị Mai Hương
6.5
8.5
2
7.5
Đủ điều kiện
22
0841100105
Nguyễn Thị Hương
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
23
0841100114
Nguyễn Thị Thuý Hường
7
7.5
2
7.3
Đủ điều kiện
24
0741100189
Vũ Trung Kiên
6
7
4
6.5
Đủ điều kiện
25
0741100240
Bùi Thị Hoa Lan
7
9
0
8
Đủ điều kiện
26
0841100156
Nguyễn Thị Lan
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
27
0841100112
Vũ Thị Lan
9
7.5
0
8.3
Đủ điều kiện
28
0841100129
Lê Thị Liên
6.5
9
0
7.8
Đủ điều kiện
29
0841100090
Nguyễn Thị Linh
5.5
7
0
6.3
Đủ điều kiện
30
0841100113
Đặng Thị Mai
7.5
9
2
8.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
72
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.