Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán xuất nhập khẩu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160111031161001CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 1_K10_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074070084 Đào Thị Lan Anh             8 Đủ điều kiện
2 1074070073 Dương Thị Kim Anh             7.5 Đủ điều kiện
3 1074070432 Nguyễn Thị Anh             7 Đủ điều kiện
4 1074070058 Nguyễn Thị Kim Anh             8 Đủ điều kiện
5 1074070024 Phạm Thị Kim Anh             8 Đủ điều kiện
6 1074070075 Đỗ Thị Chiều             8 Đủ điều kiện
7 1074070067 Phạm Thị Hương Chúc             8 Đủ điều kiện
8 1074070025 Trần Thị Cúc             6.5 Đủ điều kiện
9 1074070091 Bùi Đăng Cường             8 Đủ điều kiện
10 1074070006 Nguyễn Xuân Dinh             6.5 Đủ điều kiện
11 1074070002 Đoàn Hoàng Đông             6.5 Đủ điều kiện
12 1074070462 Nguyễn Thị Dung 10              9 Đủ điều kiện
13 1074070064 Vũ Hà Giang             8.5 Đủ điều kiện
14 1074070234 Nguyễn Thị Vân Hải             8 Đủ điều kiện
15 1074070183 Hoàng Thu Hằng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
16 1074070014 Lưu Thị Hằng             8 Đủ điều kiện
17 1074070008 Nguyễn Thị Hằng             6.5 Đủ điều kiện
18 1074070009 Nguyễn Thị Hằng             7.5 Đủ điều kiện
19 1074070001 Nguyễn Thị Thu Hằng             8 Đủ điều kiện
20 1074070061 Phan Thị Hằng             6.5 Đủ điều kiện
21 1074070040 Nguyễn Thị Hạnh             8.5 Đủ điều kiện
22 1074070201 Nguyễn Thị Minh Hậu 7.5  10              8.8 Đủ điều kiện
23 1074070043 Nguyễn Thị Hiền             8 Đủ điều kiện
24 1074070438 Nguyễn Thị Hoa             8 Đủ điều kiện
25 1074070115 Trịnh Thị Phương Hoa 9.5              8.3 Đủ điều kiện
26 1074070076 Nguyễn Thanh Hoài             7 Đủ điều kiện
27 1074070053 Trần Thị Huệ             7.5 Đủ điều kiện
28 1074070065 Nguyễn Thị Hương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
29 1074070266 Nguyễn Thị Lan Hương 7.5  10              8.8 Đủ điều kiện
30 1074070050 Nguyễn Thị Huyền             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.