Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031381103 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 3_K11
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1141120180 Đinh Đức Anh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
2 1141120166 Hồ Đức Anh 4.5  8.5              6.5 Đủ điều kiện
3 1141120158 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8.5              7.3 Đủ điều kiện
4 1141120201 Lê Xuân Biên 8.5              6.3 Đủ điều kiện
5 1141120157 Vũ Quang Đại 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
6 1141120200 Nguyễn Tiến Đạt 3.5  8.5              6 Đủ điều kiện
7 1141120194 Đặng Long Giang 8.5              7.3 Đủ điều kiện
8 1141120195 Đỗ Kim Giao 3.5  8.5              6 Đủ điều kiện
9 1141120150 Phạm Thị Hồng Hạnh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
10 1141120193 Hà Quang Hậu 7.5              7.8 Đủ điều kiện
11 1141120181 Phạm Thế Hiệp 4.5  8.5              6.5 Đủ điều kiện
12 1141120190 Đinh Thị Hoa 5.5              7.3 Đủ điều kiện
13 1141120183 Phạm Thị Hoa 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
14 1141120204 Vũ Thị Hoa             8 Đủ điều kiện
15 1141120196 Khúc Thị Huế             7.5 Đủ điều kiện
16 1141120172 Phạm Thị Huệ 8.5              8.8 Đủ điều kiện
17 1141120202 Nguyễn Tuấn Hùng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
18 1141120153 Tạ Thị Hường 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
19 1141120187 Đại Quang Huy             6.5 Đủ điều kiện
20 1141120171 Lý Văn Huy 8.5              7.8 Đủ điều kiện
21 1141120168 Nguyễn Văn Kim 8.5              7.3 Đủ điều kiện
22 1141120198 Nguyễn Thị Len 5.5              7.3 Đủ điều kiện
23 1141120174 Lý Thị Ngọc Liên             8 Đủ điều kiện
24 1141120165 Phạm Thị Liên 8.5              6.3 Đủ điều kiện
25 1141120189 Nguyễn Thị Diệu Linh             8.5 Đủ điều kiện
26 1141120154 Trịnh Thị Nga Linh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
27 1141120163 Vũ Thị Thùy Linh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
28 1141120176 Vương Diệu Linh 6.5              7.8 Đủ điều kiện
29 1141120207 Bùi Thị Lư 8.5              8.3 Đủ điều kiện
30 1141120178 Lê Phương Nam 8.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.