Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 28/03/2024, 20:46 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hóa học đại cương
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Trắc nghiệm
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160103031381103
Lớp ưu tiên:
ÐH Hoá 3_K11
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1141120180
Đinh Đức Anh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
2
1141120166
Hồ Đức Anh
4.5
8.5
0
6.5
Đủ điều kiện
3
1141120158
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
4
1141120201
Lê Xuân Biên
4
8.5
5
6.3
Đủ điều kiện
5
1141120157
Vũ Quang Đại
5.5
8.5
0
7
Đủ điều kiện
6
1141120200
Nguyễn Tiến Đạt
3.5
8.5
0
6
Đủ điều kiện
7
1141120194
Đặng Long Giang
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
8
1141120195
Đỗ Kim Giao
3.5
8.5
0
6
Đủ điều kiện
9
1141120150
Phạm Thị Hồng Hạnh
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
10
1141120193
Hà Quang Hậu
7.5
8
5
7.8
Đủ điều kiện
11
1141120181
Phạm Thế Hiệp
4.5
8.5
0
6.5
Đủ điều kiện
12
1141120190
Đinh Thị Hoa
5.5
9
0
7.3
Đủ điều kiện
13
1141120183
Phạm Thị Hoa
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
14
1141120204
Vũ Thị Hoa
7
9
0
8
Đủ điều kiện
15
1141120196
Khúc Thị Huế
6
9
0
7.5
Đủ điều kiện
16
1141120172
Phạm Thị Huệ
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
17
1141120202
Nguyễn Tuấn Hùng
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
18
1141120153
Tạ Thị Hường
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
19
1141120187
Đại Quang Huy
4
9
5
6.5
Đủ điều kiện
20
1141120171
Lý Văn Huy
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
21
1141120168
Nguyễn Văn Kim
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
22
1141120198
Nguyễn Thị Len
5.5
9
0
7.3
Đủ điều kiện
23
1141120174
Lý Thị Ngọc Liên
7
9
0
8
Đủ điều kiện
24
1141120165
Phạm Thị Liên
4
8.5
0
6.3
Đủ điều kiện
25
1141120189
Nguyễn Thị Diệu Linh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
26
1141120154
Trịnh Thị Nga Linh
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
27
1141120163
Vũ Thị Thùy Linh
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
28
1141120176
Vương Diệu Linh
6.5
9
0
7.8
Đủ điều kiện
29
1141120207
Bùi Thị Lư
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
30
1141120178
Lê Phương Nam
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.