Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031381104 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá (Hóa dầu ) 4_K11
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1141540037 Đinh Nam Anh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
2 1141540078 Lê Thị Vân Anh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
3 1141540021 Ngô Thị Vân Anh             7 Đủ điều kiện
4 1141540043 Phạm Hoàng Anh 8.5              6.8 Đủ điều kiện
5 1141540072 Nguyễn Đình Bắc             7.5 Đủ điều kiện
6 1141540038 Đỗ Viết Bình 4.5              6.3 Đủ điều kiện
7 1141540059 Quách Minh Chiến             7 Đủ điều kiện
8 1141540079 Vũ Văn Chỉnh 6.5              5.8 Đủ điều kiện
9 1141540011 Đào Ngọc Công 9.5              8.8 Đủ điều kiện
10 1141540074 Hoàng Quốc Công 9.5              8.3 Đủ điều kiện
11 1141540002 Nguyễn Thành Công 4.5              6.3 Đủ điều kiện
12 1141540032 Nguyễn Hữu Điều             6.5 Đủ điều kiện
13 1141540077 Trần Công Doanh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
14 1141540023 Bùi Văn Đức 3.5              5.3 Đủ điều kiện
15 1141540022 Hà Anh Đức             8.5 Đủ điều kiện
16 1141540054 Phạm Nghĩa Đức 7.5              5.8 Đủ điều kiện
17 1141540028 Vũ Việt Đức 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
18 1141540061 Đàm Anh Dũng             7.5 Đủ điều kiện
19 1141540073 Nguyễn Kim Dương 5.5              6.8 Đủ điều kiện
20 1141540030 Nguyễn Văn Dương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
21 1141540045 Nguyễn Văn Giang 3.5              5.8 Đủ điều kiện
22 1141540027 Vũ Thị Hà 4.5              5.8 Đủ điều kiện
23 1141540048 Nguyễn Thị Hải 2.5  7.5              5 Đủ điều kiện
24 1141540044 Trần Thị Hạnh             4.5 Đủ điều kiện
25 1141540010 Lê Công Hậu             7 Đủ điều kiện
26 1141540016 Đào Trọng Hiền             6.5 Đủ điều kiện
27 1141540070 Nguyễn Công Hiển             7.5 Đủ điều kiện
28 1141540013 Đỗ Hoàng Hiệp 7.5              7.3 Đủ điều kiện
29 1141540052 Nguyễn Hoàng Hiệp 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
30 1141540046 Phạm Ngọc Hiếu 7.5              6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.