Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nguyên lý động cơ đốt trong Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160102041251701 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 1_K17
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1731030008 Nguyễn Duy Khương           30    0 Học lại
32 1731030077 Chung Thành Kiên 6.5              6.8 Đủ điều kiện
33 1731030029 Hoàng Tuấn Linh 6.5              5.8 Đủ điều kiện
34 1731030028 Phạm Hồng Long             7 Đủ điều kiện
35 1731030050 Trần Văn Long             7.5 Đủ điều kiện
36 1731030056 Trần Văn Luân           12    0.5 Học lại
37 1731030068 Phạm Văn Lượng           30    0 Học lại
38 1731030003 Lê Đức Mạnh             7.5 Đủ điều kiện
39 0941030309 Bùi Đăng Minh 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
40 1731030079 Đỗ Văn Minh             7 Đủ điều kiện
41 1731030046 Trần Văn Minh 6.5              5.8 Đủ điều kiện
42 1731030041 Lê Đình Nam           30    0 Học lại
43 1731030012 Phạm Văn Ngọc 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
44 1731030080 Cao Trung Nguyên           30    0 Học lại
45 1731030180 Quách Công Nguyên           16    5.5 Học lại
46 1731030057 Lê Văn Phong             7 Đủ điều kiện
47 1731030022 Nguyễn Văn Phúc 7.5              7.3 Đủ điều kiện
48 1731030069 Nguyễn Quốc Phương 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
49 1731030031 TrầN HồNg Quân             7 Đủ điều kiện
50 1731030061 Trần Hồng Quân 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
51 1731030067 Mai Văn Quý 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
52 1731030072 Phan Ngọc Quyết           30    0 Học lại
53 1731030075 Trần Đình Sang 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
54 1731030030 Đỗ Văn Sơn           30    0 Học lại
55 1731030059 Nguyễn Trường Sơn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
56 1731030023 Ngô Văn Sùng 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
57 1731030065 Bùi Văn Tài             7 Đủ điều kiện
58 1731030058 Bùi Văn Tâm             7.5 Đủ điều kiện
59 1041050242 Kim Nhật Thành 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
60 1731030020 Vũ Văn Thịnh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.