Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160102041011601 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 3_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631030232 Nguyễn Văn Hoàn             8.5 Đủ điều kiện
32 1631030047 Nguyễn Minh Hoàng             6.5 Đủ điều kiện
33 1631030249 Phạm Huy Hoàng             8.5 Đủ điều kiện
34 1631030377 Trần Viết Hoàng             8.5 Đủ điều kiện
35 1631030385 Nguyễn Xuân Hùng             6.5 Đủ điều kiện
36 1631030006 Trần Văn Hùng             6.5 Đủ điều kiện
37 1631030009 Nguyễn Duy Huy             8.5 Đủ điều kiện
38 1631030365 Hoàng Mạnh Linh             8.5 Đủ điều kiện
39 1631030316 Nguyễn Quang Long             6.5 Đủ điều kiện
40 1631030308 Đinh Văn Mạnh             6.5 Đủ điều kiện
41 1631030333 Vũ Văn Mạnh             8.5 Đủ điều kiện
42 1631030327 Tạ Văn Minh             8.5 Đủ điều kiện
43 1631030259 Kiều Văn Nam             9 Đủ điều kiện
44 1631030341 Ngô Phương Nam             8.5 Đủ điều kiện
45 1631030015 Nguyễn Phương Nam             6 Đủ điều kiện
46 1631030199 Lãnh Văn Ngọc             8.5 Đủ điều kiện
47 1631030239 Vũ Đức Nguyên             8.5 Đủ điều kiện
48 1631030346 Nguyễn Đình Nhì             8 Đủ điều kiện
49 0841030069 Nguyễn Tự Nhuận             6 Đủ điều kiện
50 1631030372 Trương Đình Ninh             8.5 Đủ điều kiện
51 1631030077 Đỗ Quang Phát             8.5 Đủ điều kiện
52 1631030332 Nguyễn Văn Phong             9 Đủ điều kiện
53 1631030309 Phạm Đình Quân             8.5 Đủ điều kiện
54 1631030297 Vũ Đỗ Hồng Quân             9 Đủ điều kiện
55 1631030003 Bùi Minh Quyết             7 Đủ điều kiện
56 1631030084 Nguyễn Văn Sơn             6.5 Đủ điều kiện
57 1631030390 Vũ Đức Tài           10    3 Học lại
58 1631030260 Nguyễn Chiến Thắng             8.5 Đủ điều kiện
59 1631030228 Nguyễn Văn Thanh             9 Đủ điều kiện
60 1631030321 Nguyễn Văn Thành             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.